MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/06/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/06/2011
XSDN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
812377
Giải nhất
54779
Giải nhì
63850
Giải ba
29530
35453
Giải tư
76810
63157
87942
28782
71537
01212
81777
Giải năm
0859
Giải sáu
2521
8422
7910
Giải bảy
473
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
12,3,50 
2102,2
1,2,4,821,2,5
5,730,7
 42
250,3,7,9
 6 
3,5,7273,72,9
 82
5,79 
 
Ngày: 08/06/2011
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
819492
Giải nhất
83931
Giải nhì
16672
Giải ba
56356
13018
Giải tư
40074
89112
12792
15579
83836
49335
92915
Giải năm
8357
Giải sáu
2510
3049
2896
Giải bảy
119
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
310,2,5,8
9
1,7,922 
 31,5,6
749
1,356,7
3,5,96 
572,4,9
18 
1,4,7922,6
 
Ngày: 08/06/2011
XSST - Loại vé: K2T06
Giải ĐB
235601
Giải nhất
46935
Giải nhì
31177
Giải ba
14508
63899
Giải tư
37802
19803
15499
36668
21310
39006
25533
Giải năm
8347
Giải sáu
0892
9092
1055
Giải bảy
391
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3,6
8
0,910
0,922 
0,333,5
 47
3,5,855
068
4,777
0,685
9291,22,92
 
Ngày: 08/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47421
Giải nhất
86669
Giải nhì
19194
94039
Giải ba
39678
51388
98716
51871
99432
44993
Giải tư
5764
9393
8016
0194
Giải năm
6457
1914
8413
8930
1904
0220
Giải sáu
262
991
874
Giải bảy
93
52
67
92
ChụcSốĐ.Vị
2,304
2,7,913,4,62
3,5,6,920,1
1,9330,2,9
0,1,6,7
92
4 
 52,7
1262,4,7,9
5,671,4,8
7,888
3,691,2,33,42
 
Ngày: 08/06/2011
XSDNG
Giải ĐB
28886
Giải nhất
46949
Giải nhì
82199
Giải ba
99820
12084
Giải tư
20548
44786
37131
59423
93183
25461
35813
Giải năm
7241
Giải sáu
6119
7518
3413
Giải bảy
336
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,4,6132,8,9
 20,3
12,2,831,6
841,8,9
 5 
3,8361
 7 
1,483,4,63
1,4,999
 
Ngày: 08/06/2011
XSKH
Giải ĐB
70760
Giải nhất
25837
Giải nhì
74832
Giải ba
37383
25013
Giải tư
65009
38415
29691
41326
33883
07191
71647
Giải năm
9402
Giải sáu
8260
3488
2679
Giải bảy
631
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6202,9
3,9213,5
0,326
1,8231,2,7,9
 47
15 
2602
3,479
8832,8
0,3,7912