MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/06/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/06/2011
XSBTR - Loại vé: K23-T06
Giải ĐB
391668
Giải nhất
70941
Giải nhì
04338
Giải ba
03152
51956
Giải tư
50283
22499
45971
71040
09614
76471
80045
Giải năm
0127
Giải sáu
4201
6100
6492
Giải bảy
167
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1
0,4,7214
5,927
7,838
140,1,5
452,6
567,8
2,6712,3
3,683
992,9
 
Ngày: 07/06/2011
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
110528
Giải nhất
55822
Giải nhì
00509
Giải ba
63980
82640
Giải tư
53967
28933
02820
14974
92878
19536
16803
Giải năm
2249
Giải sáu
4978
3401
2046
Giải bảy
847
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,4,801,3,9
01 
220,2,8
0,333,6
740,6,7,9
 5 
3,4,967
4,674,82
2,7280
0,496
 
Ngày: 07/06/2011
XSBL - Loại vé: T6K1
Giải ĐB
425080
Giải nhất
94286
Giải nhì
93506
Giải ba
88702
36543
Giải tư
92738
82307
01165
85525
27652
93071
25338
Giải năm
0443
Giải sáu
8689
6336
0992
Giải bảy
137
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
802,6,7
71 
0,5,925
4236,7,82
 432
2,652
0,3,865
0,371
32,980,6,9
892,8
 
Ngày: 07/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43838
Giải nhất
17333
Giải nhì
05730
99586
Giải ba
85963
90324
90205
02987
31417
40843
Giải tư
8702
8606
3548
7229
Giải năm
1094
2758
4472
6563
3927
5238
Giải sáu
419
668
356
Giải bảy
52
45
59
70
ChụcSốĐ.Vị
3,702,5,6
 17,9
0,5,724,7,9
3,4,6230,3,82
2,943,5,8
0,452,6,8,9
0,5,8632,8
1,2,870,2
32,4,5,686,7
1,2,594
 
Ngày: 07/06/2011
XSDLK
Giải ĐB
14445
Giải nhất
68521
Giải nhì
64666
Giải ba
64599
48982
Giải tư
44769
09650
71122
46132
36846
88767
71986
Giải năm
9907
Giải sáu
6225
8300
7333
Giải bảy
452
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,500,7
21 
2,3,5,821,2,5
332,3
 45,6
2,450,2
4,62,8662,7,9
0,67 
 82,6
6,999
 
Ngày: 07/06/2011
XSQNM
Giải ĐB
58925
Giải nhất
60292
Giải nhì
86052
Giải ba
71017
97811
Giải tư
56453
74044
11870
83384
17772
20982
51567
Giải năm
1995
Giải sáu
5001
7962
6917
Giải bảy
402
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,111,72
0,5,6,7
8,9
25
4,53 
4,843,4
2,952,3
 62,7
12,670,2
 82,4
 92,5