MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/03/2011
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
906631
Giải nhất
35939
Giải nhì
09876
Giải ba
71073
58573
Giải tư
16916
36423
36206
25011
42907
46572
33750
Giải năm
0262
Giải sáu
9548
3531
2968
Giải bảy
512
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504,6,7
1,3211,2,6
1,6,723
2,72312,9
048
 50
0,1,762,8
072,32,6
4,68 
39 
 
Ngày: 08/03/2011
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
627663
Giải nhất
47609
Giải nhì
64589
Giải ba
87007
78342
Giải tư
52888
82751
38910
75098
84512
65677
98532
Giải năm
5707
Giải sáu
1433
2853
7430
Giải bảy
081
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,3072,9
5,810,2,8
1,3,42 
3,5,630,2,3
 42
 51,3
 63
02,777
1,8,981,8,9
0,898
 
Ngày: 08/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
515965
Giải nhất
39506
Giải nhì
92168
Giải ba
46450
24451
Giải tư
21984
85285
72973
32957
66941
07690
20674
Giải năm
0561
Giải sáu
4867
6384
1694
Giải bảy
293
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906
4,5,610
 2 
7,93 
7,82,941
6,850,1,7
061,5,7,8
5,673,4
6842,5
 90,3,4
 
Ngày: 08/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15941
Giải nhất
61409
Giải nhì
39705
61328
Giải ba
14961
74187
25638
46367
32864
61057
Giải tư
6434
1846
0061
7090
Giải năm
8551
9099
5134
8308
2074
0433
Giải sáu
239
033
926
Giải bảy
45
36
32
28
ChụcSốĐ.Vị
905,8,9
4,5,621 
326,82
3232,32,42,6
8,9
32,6,741,5,6
0,451,7
2,3,4612,4,7
5,6,874
0,22,387
0,3,990,9
 
Ngày: 08/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
84304
Giải nhất
37046
Giải nhì
80892
Giải ba
48534
06980
Giải tư
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
Giải năm
2675
Giải sáu
4524
4942
8060
Giải bảy
227
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
6,804,52
 19
4,9224,7,9
 34
0,2,3,742,6,8
02,75 
460
274,5
480
1,2,9922,9
 
Ngày: 08/03/2011
XSQNM
Giải ĐB
52044
Giải nhất
72364
Giải nhì
04551
Giải ba
21188
72846
Giải tư
12432
47759
04594
93642
94600
33346
24654
Giải năm
4355
Giải sáu
4225
6058
3668
Giải bảy
767
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000
51 
3,425
 32
4,5,6,942,4,62
2,551,4,5,8
9
4264,7,8
67 
5,6,888,9
5,894