MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/07/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/07/2010
XSDN - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
187867
Giải nhất
97175
Giải nhì
76180
Giải ba
51951
52010
Giải tư
20743
49438
49739
35444
22328
20959
71147
Giải năm
8825
Giải sáu
5198
5250
8404
Giải bảy
538
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804
510
625,8
4382,9
0,443,4,7
2,750,1,9
 62,7
4,675
2,32,980
3,598
 
Ngày: 07/07/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T7
Giải ĐB
573287
Giải nhất
61623
Giải nhì
96193
Giải ba
51449
52498
Giải tư
66343
95003
93620
65710
13560
71362
83254
Giải năm
0840
Giải sáu
0949
5930
6792
Giải bảy
932
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6
03
 10
3,6,920,3
0,2,4,930,2
540,3,92
 54
 60,2
87 
987,9
42,892,3,8
 
Ngày: 07/07/2010
XSST - Loại vé: L:K1T7
Giải ĐB
361540
Giải nhất
97289
Giải nhì
29247
Giải ba
59635
50407
Giải tư
28294
16643
19678
73157
56499
36203
71014
Giải năm
1561
Giải sáu
0791
7263
6621
Giải bảy
493
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,403,7
2,6,914
 20,1
0,4,6,935
1,940,3,7
357
 61,3
0,4,578
789
8,991,3,4,9
 
Ngày: 07/07/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44284
Giải nhất
42492
Giải nhì
67780
99870
Giải ba
63929
32928
21708
49695
57839
56528
Giải tư
2519
2610
0264
1290
Giải năm
0206
1154
7839
8980
2899
0340
Giải sáu
123
054
292
Giải bảy
12
03
91
61
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7,82
9
03,6,8
6,910,2,9
1,9223,82,9
0,2392
52,6,840
9542
061,4
 70
0,22802,4
1,2,32,990,1,22,5
9
 
Ngày: 07/07/2010
XSDNG
Giải ĐB
68114
Giải nhất
82188
Giải nhì
52689
Giải ba
99246
40586
Giải tư
10038
79872
67442
74600
70392
51946
78430
Giải năm
2340
Giải sáu
5685
9788
9890
Giải bảy
130
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,32,4,900
 14
4,7,92 
 302,8
140,2,62
85 
42,86 
 72,9
3,8285,6,82,9
7,890,2
 
Ngày: 07/07/2010
XSKH
Giải ĐB
20479
Giải nhất
18792
Giải nhì
13782
Giải ba
69455
96394
Giải tư
72323
42281
01292
68219
11887
29817
41286
Giải năm
5886
Giải sáu
6426
8200
1691
Giải bảy
518
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000
8,917,8,9
8,9323,6
23 
94 
555
2,826 
1,879
181,2,62,7
1,791,23,4