MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/10/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T10
Giải ĐB
151739
Giải nhất
14783
Giải nhì
99867
Giải ba
49615
11968
Giải tư
89049
48773
41890
43232
67521
10504
18910
Giải năm
0593
Giải sáu
2570
8513
5503
Giải bảy
884
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903,4
210,3,5
321,5
0,1,7,8
9
32,9
0,849
1,25 
 67,8
670,3
683,4
3,490,3
 
Ngày: 06/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10A
Giải ĐB
462111
Giải nhất
38493
Giải nhì
16826
Giải ba
61361
67398
Giải tư
11349
04163
51498
02428
37638
04823
03245
Giải năm
7858
Giải sáu
1851
3997
1086
Giải bảy
205
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,5,611
 23,6,8
2,6,938
 45,9
0,451,82
2,861,3
97 
2,3,52,9286
493,7,82
 
Ngày: 06/10/2009
XSBL - Loại vé: L:09T10K1
Giải ĐB
034047
Giải nhất
36960
Giải nhì
02638
Giải ba
00441
29195
Giải tư
29743
91636
94549
62478
92828
77773
06345
Giải năm
6549
Giải sáu
3327
0707
1119
Giải bảy
511
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
607
1,411,5,9
 27,8
4,736,8
 41,3,5,7
92
1,4,95 
360
0,2,473,8
2,3,78 
1,4295
 
Ngày: 06/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26725
Giải nhất
36768
Giải nhì
11738
94119
Giải ba
13057
42692
67631
70073
16847
69265
Giải tư
1284
6588
3427
2244
Giải năm
3399
3332
8650
7483
2645
2456
Giải sáu
763
349
738
Giải bảy
28
63
50
03
ChụcSốĐ.Vị
5203
319
3,925,7,8
0,62,7,831,2,82
4,844,5,7,9
2,4,6502,6,7
5632,5,8
2,4,573
2,32,6,883,4,8
1,4,992,9
 
Ngày: 06/10/2009
XSDLK
Giải ĐB
17845
Giải nhất
16989
Giải nhì
85034
Giải ba
04931
26270
Giải tư
51784
78935
83829
86757
40813
05213
15585
Giải năm
8700
Giải sáu
4348
3019
3095
Giải bảy
363
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3132,9
 29
12,631,4,5
3,845,8
3,4,8,957,9
 63
570
484,5,9
1,2,5,895
 
Ngày: 06/10/2009
XSQNM
Giải ĐB
89806
Giải nhất
72183
Giải nhì
50606
Giải ba
51840
12315
Giải tư
36130
11606
64770
31645
87743
20416
32502
Giải năm
9013
Giải sáu
5773
1438
5977
Giải bảy
947
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,4,702,63
 13,5,6
02 
1,3,4,7
8
30,3,8
 40,3,5,7
1,45 
03,16 
4,770,3,7
383
 9