MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/06/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/06/2021
XSTG - Loại vé: TG-A6
Giải ĐB
614830
Giải nhất
44193
Giải nhì
68138
Giải ba
32236
46735
Giải tư
03210
97006
76306
04828
21283
19436
21626
Giải năm
0913
Giải sáu
9881
6051
4978
Giải bảy
727
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5062
5,810,3
 26,7,8
1,8,930,5,62,8
 4 
350,1
02,2,326 
278
2,3,781,3
 93
 
Ngày: 06/06/2021
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
745670
Giải nhất
26574
Giải nhì
74440
Giải ba
12442
38587
Giải tư
79108
00609
16500
34105
47136
01664
33079
Giải năm
3535
Giải sáu
0430
7979
5281
Giải bảy
658
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,5,8,9
81 
4,52 
 30,5,6
6,740,2
0,352,8
364
870,4,92
0,581,7
0,729 
 
Ngày: 06/06/2021
XSDL - Loại vé: ĐL6K1
Giải ĐB
630300
Giải nhất
10620
Giải nhì
80962
Giải ba
21640
92181
Giải tư
98176
72409
03337
81183
34588
42222
37850
Giải năm
7312
Giải sáu
4211
0979
9985
Giải bảy
247
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500,9
1,811,2
1,22,620,22
837
 40,7
850
762
3,476,9
881,3,5,8
0,79 
 
Ngày: 06/06/2021
10DG-14DG-9DG-7DG-8DG-4DG
Giải ĐB
73663
Giải nhất
63348
Giải nhì
58752
82743
Giải ba
63709
20214
34263
76106
67609
93999
Giải tư
9233
6289
2907
4869
Giải năm
4145
1855
3439
4721
9299
0693
Giải sáu
982
560
036
Giải bảy
91
21
18
88
ChụcSốĐ.Vị
606,7,92
22,914,8
5,8212
3,4,62,933,6,9
143,5,8
4,552,5
0,360,32,9
07 
1,4,882,8,9
02,3,6,8
92
91,3,92
 
Ngày: 06/06/2021
XSKT
Giải ĐB
040871
Giải nhất
86907
Giải nhì
74577
Giải ba
51183
59619
Giải tư
81486
18808
75006
64174
48931
93666
95418
Giải năm
3279
Giải sáu
3241
2163
7599
Giải bảy
393
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
3,4,718,9
 2 
6,8,931
741
 5 
0,6,863,6
0,7,971,4,7,9
0,183,6
1,7,993,7,9
 
Ngày: 06/06/2021
XSKH
Giải ĐB
572857
Giải nhất
13620
Giải nhì
93663
Giải ba
54379
25450
Giải tư
10632
34895
71380
65715
40679
29402
29604
Giải năm
2149
Giải sáu
8275
0558
3220
Giải bảy
774
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,5,802,4
 15
0,3202
632
0,749
1,7,950,7,8
 63,7
5,674,5,92
580
4,7295