MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 06/06/2021
XSKT
Giải ĐB
040871
Giải nhất
86907
Giải nhì
74577
Giải ba
51183
59619
Giải tư
81486
18808
75006
64174
48931
93666
95418
Giải năm
3279
Giải sáu
3241
2163
7599
Giải bảy
393
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
3,4,718,9
 2 
6,8,931
741
 5 
0,6,863,6
0,7,971,4,7,9
0,183,6
1,7,993,7,9
 
Ngày: 30/05/2021
XSKT
Giải ĐB
449161
Giải nhất
92116
Giải nhì
48613
Giải ba
06059
58469
Giải tư
44280
23772
82926
46632
80135
03265
42493
Giải năm
4085
Giải sáu
4194
3299
5467
Giải bảy
780
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
820 
613,6
3,726
1,932,5
8,94 
3,6,859
1,261,5,7,9
672
 802,4,5
5,6,993,4,9
 
Ngày: 23/05/2021
XSKT
Giải ĐB
532827
Giải nhất
21637
Giải nhì
49953
Giải ba
44703
66356
Giải tư
69619
37692
33777
38828
86402
63086
29931
Giải năm
7267
Giải sáu
9424
5068
8462
Giải bảy
354
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
319
0,6,924,6,7,8
0,531,7
2,54 
 53,4,6
2,5,862,7,8
2,3,6,777
2,686
192
 
Ngày: 16/05/2021
XSKT
Giải ĐB
226436
Giải nhất
89088
Giải nhì
27218
Giải ba
17662
29447
Giải tư
79526
85080
20269
95344
24279
78604
96360
Giải năm
8133
Giải sáu
0507
9123
3741
Giải bảy
887
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
6,804,6,7
418
623,6
2,333,6
0,441,4,7
 5 
0,2,360,2,9
0,4,879
1,880,7,8
6,79 
 
Ngày: 09/05/2021
XSKT
Giải ĐB
572332
Giải nhất
83781
Giải nhì
07811
Giải ba
94655
79918
Giải tư
21281
23290
45177
93795
75093
13998
98233
Giải năm
6390
Giải sáu
1127
8470
1248
Giải bảy
230
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7,920 
1,8211,8
327
3,930,2,3
 48
5,950,5
 6 
2,770,7
1,4,9812
 902,3,5,8
 
Ngày: 02/05/2021
XSKT
Giải ĐB
267034
Giải nhất
31960
Giải nhì
55351
Giải ba
48086
33145
Giải tư
64361
16332
65697
95488
19651
37461
07458
Giải năm
1425
Giải sáu
7586
2038
6162
Giải bảy
793
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
52,6210
3,625
932,4,8
345
2,4512,8
8260,12,2
97 
3,5,8862,8
 93,7
 
Ngày: 25/04/2021
XSKT
Giải ĐB
549217
Giải nhất
38433
Giải nhì
87220
Giải ba
23314
82433
Giải tư
40429
89746
32131
65552
16330
94312
43343
Giải năm
4810
Giải sáu
0699
8026
0131
Giải bảy
499
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,30 
3210,2,4,7
1,520,6,9
32,430,12,32
143,6
952
2,46 
17 
 8 
2,9295,92