MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/03/2015
XSVL - Loại vé: 36VL10
Giải ĐB
281888
Giải nhất
46160
Giải nhì
79270
Giải ba
12730
56514
Giải tư
06565
04712
85265
36190
55346
45312
39848
Giải năm
8512
Giải sáu
8567
1068
8228
Giải bảy
271
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,90 
7123,4,5
1328
 30
146,8
1,625 
460,52,7,8
670,1
2,4,6,888
 90
 
Ngày: 06/03/2015
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
696941
Giải nhất
06483
Giải nhì
87684
Giải ba
60624
66584
Giải tư
84875
39579
80164
58246
77847
82144
50532
Giải năm
0182
Giải sáu
1859
5203
6119
Giải bảy
409
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
419
3,824
0,832
2,4,6,8241,4,6,7
759
4,664,6
475,9
 82,3,42
0,1,5,79 
 
Ngày: 06/03/2015
XSTV - Loại vé: 24TV10
Giải ĐB
268692
Giải nhất
98010
Giải nhì
24432
Giải ba
15690
83271
Giải tư
03297
31605
31131
22981
68186
63183
40738
Giải năm
5768
Giải sáu
1084
7807
6238
Giải bảy
919
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,905,7
3,7,810,9
3,92 
831,2,82
84 
05 
868
0,971
32,681,3,4,6
9
1,890,2,7
 
Ngày: 06/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87585
Giải nhất
54470
Giải nhì
68844
09451
Giải ba
04397
46900
14658
54046
52527
74272
Giải tư
8180
2575
8841
2818
Giải năm
1866
2830
3023
7967
6034
2867
Giải sáu
225
281
387
Giải bảy
18
16
49
45
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,800
4,5,816,82
723,5,7
230,4
3,441,4,5,6
9
2,4,7,851,8
1,4,666,72
2,62,8,970,2,5
12,580,1,5,7
497
 
Ngày: 06/03/2015
XSGL
Giải ĐB
094569
Giải nhất
87372
Giải nhì
18506
Giải ba
02722
88430
Giải tư
94703
93683
58135
65612
89740
71443
82340
Giải năm
9016
Giải sáu
6585
2552
9893
Giải bảy
103
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,42032,6
 12,6
1,2,5,722
02,4,8,930,5
 402,3
3,852,7
0,169
572
 83,5
693
 
Ngày: 06/03/2015
XSNT
Giải ĐB
094115
Giải nhất
68130
Giải nhì
42887
Giải ba
32872
65048
Giải tư
34369
08101
58768
29134
11741
88815
71409
Giải năm
4080
Giải sáu
1569
3768
8944
Giải bảy
535
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,801,9
0,4152
72 
 30,4,5
3,4,741,4,8
12,35 
 682,92
872,4
4,6280,7
0,629