MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/05/2014
XSHCM - Loại vé: 5B2
Giải ĐB
448606
Giải nhất
13777
Giải nhì
84626
Giải ba
62917
61605
Giải tư
52614
86567
79341
22289
84429
15396
13920
Giải năm
5658
Giải sáu
2555
8568
8093
Giải bảy
795
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
205,6
414,7
 20,5,6,9
93 
141
0,2,5,955,8
0,2,967,8
1,6,777
5,689
2,893,5,6
 
Ngày: 05/05/2014
XSDT - Loại vé: N19
Giải ĐB
880570
Giải nhất
80105
Giải nhì
86717
Giải ba
28478
84215
Giải tư
43176
11859
99884
30127
47096
27122
81784
Giải năm
6353
Giải sáu
7355
8283
0249
Giải bảy
137
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
705
415,7
222,7
5,837
8241,9
0,1,553,5,9
7,96 
1,2,370,6,8
783,42
4,596
 
Ngày: 05/05/2014
XSCM - Loại vé: T05K1
Giải ĐB
190454
Giải nhất
18951
Giải nhì
00283
Giải ba
95911
38703
Giải tư
43787
24275
95170
30282
12193
36480
20231
Giải năm
3661
Giải sáu
7485
8484
5564
Giải bảy
907
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
7,803,7
1,3,5,611,2
1,82 
0,8,931
5,6,84 
7,851,4
 61,4
0,870,5
 80,2,3,4
5,7
 93
 
Ngày: 05/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90547
Giải nhất
75254
Giải nhì
24894
28168
Giải ba
44566
63696
64604
79679
68940
50965
Giải tư
4463
3633
3849
5491
Giải năm
4179
0238
8426
7293
6999
9005
Giải sáu
001
057
219
Giải bảy
75
34
11
14
ChụcSốĐ.Vị
401,4,5
0,1,911,4,9
 26
3,6,933,4,8
0,1,3,5
9
40,7,9
0,6,754,7
2,6,963,5,6,8
4,575,92
3,68 
1,4,72,991,3,4,6
9
 
Ngày: 05/05/2014
XSTTH
Giải ĐB
342596
Giải nhất
59700
Giải nhì
99507
Giải ba
71243
67028
Giải tư
69461
85421
10612
11064
17187
77302
63987
Giải năm
2934
Giải sáu
1847
2308
7304
Giải bảy
641
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,7
8
2,4,612
0,1,621,8
434
0,3,641,3,7
 5 
961,2,4
0,4,827 
0,2872
 96
 
Ngày: 05/05/2014
XSPY
Giải ĐB
575564
Giải nhất
69515
Giải nhì
51034
Giải ba
39741
12003
Giải tư
48710
23092
06671
21636
98714
16615
68820
Giải năm
2813
Giải sáu
3113
5925
6825
Giải bảy
946
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,203
4,710,32,4,52
920,52
0,1234,6
1,3,641,6
12,225 
3,4,964
 71
 8 
 92,6