MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/12/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/12/2020
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
349463
Giải nhất
62182
Giải nhì
09161
Giải ba
45326
49968
Giải tư
75684
48253
13469
83434
06242
11662
07586
Giải năm
4587
Giải sáu
4411
8667
8636
Giải bảy
350
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,611
4,6,826
5,634,6
3,842
 50,3
2,3,861,2,3,7
8,9
6,87 
6,982,4,6,7
698
 
Ngày: 02/12/2020
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
462506
Giải nhất
39344
Giải nhì
93951
Giải ba
28466
80861
Giải tư
17918
47151
73565
30467
43640
26914
07737
Giải năm
4550
Giải sáu
0916
2369
1067
Giải bảy
409
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,506,9
52,614,6,8
 2 
537
1,440,4
650,12,3
0,1,661,5,6,72
9
3,627 
18 
0,69 
 
Ngày: 02/12/2020
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
771553
Giải nhất
78016
Giải nhì
60311
Giải ba
99592
88290
Giải tư
65224
87691
15612
16262
52006
00631
24988
Giải năm
1919
Giải sáu
1049
5881
2509
Giải bảy
848
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
906,9
1,3,7,8
9
11,2,6,9
1,6,924
531
248,9
 53
0,162
 71
4,881,8
0,1,490,1,2
 
Ngày: 02/12/2020
5TP-10TP-9TP-11TP-1TP-13TP
Giải ĐB
52117
Giải nhất
24378
Giải nhì
40432
19074
Giải ba
79296
77320
70019
78887
83965
72678
Giải tư
1624
8320
0513
4163
Giải năm
0771
6157
0982
2710
0323
6704
Giải sáu
614
233
587
Giải bảy
12
58
47
38
ChụcSốĐ.Vị
1,2204
710,2,3,4
7,9
1,3,8202,3,4
1,2,3,632,3,8
0,1,2,747
657,8
963,5
1,4,5,8271,4,82
3,5,7282,72
196
 
Ngày: 02/12/2020
XSDNG
Giải ĐB
978827
Giải nhất
45534
Giải nhì
40668
Giải ba
10974
09036
Giải tư
48742
11288
73704
15162
96423
33672
73552
Giải năm
7011
Giải sáu
7569
0264
7541
Giải bảy
366
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,411
4,5,6,723,7
234,6
0,3,6,741,2
 52
3,662,4,6,8
9
272,4,8
6,7,888
69 
 
Ngày: 02/12/2020
XSKH
Giải ĐB
597765
Giải nhất
08240
Giải nhì
86465
Giải ba
36196
59279
Giải tư
66639
26986
24339
26222
77952
73742
23662
Giải năm
7663
Giải sáu
1148
4603
8250
Giải bảy
052
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
4,503,4
 1 
2,4,52,622
0,6392
040,2,8
6250,22
8,962,3,52
 79
486
32,796