MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10A
Giải ĐB
923340
Giải nhất
95832
Giải nhì
53640
Giải ba
96490
82114
Giải tư
36997
02615
86875
22939
44937
89890
12596
Giải năm
3816
Giải sáu
7278
8955
0045
Giải bảy
452
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
42,920 
 14,5,6
3,5,82 
 32,7,9
1402,5
1,4,5,752,5
1,96 
3,975,8
782
3902,6,7
 
Ngày: 02/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
274931
Giải nhất
13089
Giải nhì
50515
Giải ba
05691
49089
Giải tư
35326
11070
22705
60335
40602
66995
73870
Giải năm
2125
Giải sáu
0696
7643
4597
Giải bảy
150
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,7202,5
3,915
025,6,7
431,5
 43
0,1,2,3
9
50
2,96 
2,9702
 892
8291,5,6,7
 
Ngày: 02/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K1
Giải ĐB
862931
Giải nhất
08576
Giải nhì
58260
Giải ba
04702
05372
Giải tư
57999
08634
36145
78409
38611
54199
56070
Giải năm
3124
Giải sáu
5096
0238
4783
Giải bảy
388
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
1,311
0,724
831,4,8
2,3452
425 
7,960
 70,2,6
3,883,8
0,9296,92
 
Ngày: 02/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25831
Giải nhất
95773
Giải nhì
49127
63292
Giải ba
84642
38949
29871
02905
56342
56701
Giải tư
2822
4571
0790
8220
Giải năm
6088
6600
3526
0475
0178
8600
Giải sáu
222
867
637
Giải bảy
88
92
70
91
ChụcSốĐ.Vị
02,2,7,9002,1,5
0,3,72,91 
22,42,9220,22,6,7
731,7
 422,9
0,75 
267
2,3,670,12,3,5
8
7,82882
490,1,22
 
Ngày: 02/10/2011
XSKT
Giải ĐB
14542
Giải nhất
85044
Giải nhì
98307
Giải ba
62742
24239
Giải tư
74458
96361
47336
34454
76779
73613
57950
Giải năm
3890
Giải sáu
4500
9428
1092
Giải bảy
266
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,7
613
42,928
1,936,9
4,5422,4
 50,4,8
3,661,6
079
2,58 
3,790,2,3
 
Ngày: 02/10/2011
XSKH
Giải ĐB
95223
Giải nhất
42472
Giải nhì
64973
Giải ba
09363
26430
Giải tư
81324
61443
15282
91070
85989
64938
96557
Giải năm
9178
Giải sáu
7564
6560
8927
Giải bảy
008
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,8
 1 
7,823,4,7
2,4,6,730,8
2,643
 57
 60,3,4
2,570,2,3,8
0,3,782,9
89