KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
27/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
893
5145
9569
5298
8586
32651
14316
24397
01257
74393
34788
08274
42022
02320
94487
86156
307324
Thừa T. Huế
XSTTH
70
872
2087
1907
5025
8206
51169
74994
46319
51630
10600
21128
01592
67637
54058
11902
63677
467901
Chủ nhật
26/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
91
121
8761
2834
3368
0910
49831
30323
06614
29295
89221
34713
14328
16415
80172
25065
58483
768587
Khánh Hòa
XSKH
56
284
8170
8947
7875
3415
52184
30449
21512
85948
43049
87935
09106
99921
19190
44366
47108
521281
Thứ bảy
25/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
771
5529
4788
5059
2182
21379
48522
52364
31509
89878
94161
32075
66005
99665
39434
38060
068304
Quảng Ngãi
XSQNG
57
545
3756
5051
1089
0684
67206
20500
79327
11283
49699
76551
52371
20290
04970
82084
02864
229195
Đắk Nông
XSDNO
52
169
0020
1848
3012
3581
20912
63215
51001
78332
85544
76410
81332
42485
62355
96562
89184
097629
Thứ sáu
24/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
85
919
9551
8558
3002
3415
87776
11390
85987
01326
72273
50562
24328
55075
11932
04324
89383
433603
Ninh Thuận
XSNT
83
452
2035
2849
0186
8735
09897
58549
25647
15076
54484
46239
33338
35783
64019
89649
66281
750822
Thứ năm
23/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
406
6270
7016
6019
4314
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
34790
71356
82088
10807
808407
Quảng Trị
XSQT
20
231
2626
3003
2572
1461
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
46334
16344
64786
71187
505760
Quảng Bình
XSQB
68
561
1997
6294
6270
4181
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
16679
09491
48124
25380
718035
Thứ tư
22/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
17
960
4560
1012
5459
9804
68289
86970
75058
30194
43462
86057
29636
03829
81552
30560
61372
712907
Khánh Hòa
XSKH
81
116
3998
2461
7808
1575
78728
37913
32568
85357
59453
11673
28946
44030
84241
92981
06879
808803
Thứ ba
21/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
53
877
6956
3488
7952
5076
98611
67368
78715
33351
71178
81128
25314
13334
59305
60057
90562
773741
Quảng Nam
XSQNM
56
658
2213
6897
4671
2537
52156
34677
47833
68552
81092
82483
14384
99399
21530
67742
93708
927193