KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
23/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
986
3696
9553
5785
7113
51113
24209
13171
52534
10846
61861
26937
89264
53494
08060
16945
36372
Quảng Ngãi
XSQNG
37
304
4539
2423
1511
8244
64760
55194
55373
09768
12199
06319
30734
44898
64723
10780
92622
99383
Đắk Nông
XSDNO
13
951
2841
3584
3071
9741
55340
50637
98894
34975
56125
18769
02662
62230
96052
81676
76133
26941
Thứ sáu
22/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
050
8626
1301
9106
1206
15700
67041
78566
89497
11008
79884
71780
89413
95672
84328
11335
53182
Ninh Thuận
XSNT
72
707
2761
4229
3453
6340
15442
48113
66924
99172
17095
66909
81316
86405
00966
50901
78249
02965
Thứ năm
21/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
46
444
0806
3000
6247
9871
07477
87119
53367
99788
87785
67201
65623
71216
25155
21181
76757
99985
Quảng Trị
XSQT
57
102
4908
3676
0705
5474
19492
83509
71928
17064
05556
07666
79767
28758
12583
83989
06367
14843
Quảng Bình
XSQB
21
356
7704
7386
5286
3266
46421
31372
47883
29319
58008
32512
20451
48055
98361
95972
20942
87120
Thứ tư
20/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
354
6527
7495
6950
3356
37829
16732
19664
23201
26889
24023
37345
86808
43930
96604
21360
28081
Khánh Hòa
XSKH
67
110
4009
8266
3083
3512
80536
36777
62251
35162
91934
13262
98799
34032
34143
69971
06611
75168
Thứ ba
19/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
45
173
3191
4942
2213
1420
95220
15259
34355
82237
34808
18400
70112
14058
42788
86901
62805
45105
Quảng Nam
XSQNM
55
527
8345
5258
8198
7754
02632
71587
91658
22346
37553
16646
03212
38500
36348
43586
80672
53435
Thứ hai
18/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
84
299
2585
1312
4239
6209
93681
30318
77286
41358
91037
51335
57051
07709
31668
93988
67284
66463
Thừa T. Huế
XSTTH
91
280
5782
0338
1165
5673
06145
68365
87360
93498
79371
17907
68790
10600
26692
50705
72015
32481
Chủ nhật
17/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
64
964
9602
7031
2107
7858
85213
02844
16659
86005
56504
62618
87185
75023
51180
42676
50734
16922
Khánh Hòa
XSKH
30
523
9428
2385
8408
4713
43444
77373
33310
37616
28302
37131
60695
42915
26834
63627
74386
55866