KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
22/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
34
686
4206
2684
2258
6739
82445
20158
97820
31412
59180
50568
55994
65200
25492
98689
08850
581491
Quảng Nam
XSQNM
28
715
5166
2319
2224
8913
62309
15687
42309
35853
01803
33450
82673
38995
79302
39275
97651
514615
Thứ hai
21/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
28
382
4968
6009
5956
0196
02933
63091
31014
23078
07831
11366
68001
86150
76484
21077
31939
865018
Thừa T. Huế
XSTTH
22
742
2056
6294
6794
0380
09262
97139
52445
73867
47238
04051
50376
75466
26248
74851
45727
465299
Chủ nhật
20/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
51
489
5244
5675
5220
7988
15241
35712
53527
87608
41983
50456
38508
61754
64989
67482
00025
643965
Khánh Hòa
XSKH
89
994
5605
7897
7925
9104
11717
12678
83044
25710
76925
19691
91689
82844
25370
58553
86678
795603
Thứ bảy
19/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
852
8191
4927
3317
9973
07637
56745
16218
14422
62142
38429
83285
12468
32140
25240
17893
404232
Quảng Ngãi
XSQNG
98
347
8222
0948
9255
5626
54114
89021
70602
02900
64760
19102
10019
70156
89950
04615
22376
064460
Đắk Nông
XSDNO
55
593
3080
8916
1452
0863
09058
08269
62064
48522
60218
73481
15515
27070
38581
44776
71816
386961
Thứ sáu
18/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
79
089
5900
6472
4896
7565
42543
10003
71670
11770
97651
20553
88652
46152
88381
87539
95028
476020
Ninh Thuận
XSNT
96
019
4405
8438
8122
0623
81955
61312
94862
69362
59313
20661
55719
10381
19577
71763
61184
517744
Thứ năm
17/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
96
046
5086
0051
5692
6099
30254
52302
49885
54596
42806
99346
05611
44740
65640
41182
24982
690411
Quảng Trị
XSQT
84
529
2675
6501
3163
2013
84957
76283
67783
12167
61934
43845
62879
21644
69791
09413
48188
659400
Quảng Bình
XSQB
76
516
4256
6873
6215
4350
51652
79340
97514
04806
22969
14863
30257
73510
59731
94051
35290
127946
Thứ tư
16/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
69
533
1202
7667
2186
0454
23089
56803
44945
06840
35427
94288
98170
13979
70347
58001
48894
822011
Khánh Hòa
XSKH
80
112
8648
8359
0051
0056
94436
70420
84868
72503
85232
01781
14633
18491
45249
56212
46590
817624