KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
20/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
11
011
1019
6802
8558
1267
38354
82162
79503
45036
55629
24542
99061
90033
90782
54797
83625
95221
Thừa T. Huế
XSTTH
14
358
8422
1791
1365
3777
01073
48855
30571
44526
75404
87660
95930
58094
44348
52311
28455
36342
Chủ nhật
19/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
347
2848
1909
6597
3493
19262
20065
72168
31027
27291
41174
05022
04996
44994
02829
45271
80094
Khánh Hòa
XSKH
47
814
1371
5895
9609
7803
06337
87988
69677
37328
83182
64561
63143
24195
52044
67420
09962
39234
Thứ bảy
18/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
209
7013
6895
2739
9395
93522
97442
47579
64445
29370
53650
89825
31264
05850
56204
09829
53743
Quảng Ngãi
XSQNG
48
776
8921
9718
4036
9152
51413
22934
59745
77522
02838
06167
20442
07353
68110
20274
76046
31855
Đắk Nông
XSDNO
47
538
1826
2375
1599
0478
33101
74212
70856
10926
86244
72596
41453
96917
07700
44896
95133
81514
Thứ sáu
17/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
78
719
4656
2207
0960
8813
76921
79676
38804
37565
95539
71269
87163
60091
76809
99298
84130
60890
Ninh Thuận
XSNT
09
309
9102
0088
1235
0626
18933
14458
64126
55957
19964
46407
68402
70938
93488
02858
75033
86269
Thứ năm
16/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
84
937
8429
1124
0885
1490
24436
83186
05794
10779
76475
44694
33956
39600
87198
30259
24647
77589
Quảng Trị
XSQT
56
989
2266
4658
4952
7752
38679
09354
12389
13466
09594
70837
08541
87130
16546
94417
93202
32591
Quảng Bình
XSQB
36
588
5285
2564
7657
0736
25790
47008
87493
58978
81662
66705
72357
17134
45546
55957
45150
35313
Thứ tư
15/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
203
9906
6536
8244
5871
55893
98328
79291
08566
20417
17833
11759
11050
22932
67623
23504
52972
Khánh Hòa
XSKH
33
896
8054
0776
7748
8091
18188
47086
55062
39064
40997
68967
61864
86181
02304
89136
47631
53303
Thứ ba
14/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
361
8036
8346
9323
7434
14982
89234
02163
13215
55869
91939
48148
14636
98113
19138
08843
98610
Quảng Nam
XSQNM
42
694
7270
8692
9232
0453
71790
99950
15012
08259
19626
36840
36916
87399
93364
35156
19992
80845