KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
18/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
715
7601
6109
3426
0389
17564
67654
01783
69060
96494
33572
47317
74783
12710
31661
82805
69174
Thừa T. Huế
XSTTH
00
545
2649
1502
7314
2170
87021
67161
63086
86453
55478
89399
70538
43183
87795
09187
57856
38554
Chủ nhật
17/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
884
0283
4319
0182
3022
16560
24722
81521
53838
43060
88397
08567
68278
69215
49066
63876
388722
Khánh Hòa
XSKH
11
606
0752
0996
1094
0258
55618
46408
50300
77933
97557
00263
10725
58568
45067
80775
52265
271845
Thứ bảy
16/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
215
5500
8034
8733
9786
05782
27029
04492
69508
13357
27207
01318
32380
97358
73215
93504
07163
Quảng Ngãi
XSQNG
41
967
4313
4715
6952
1809
81304
40217
92223
34502
10311
38739
52453
04708
10319
04326
90142
56778
Đắk Nông
XSDNO
86
031
1010
2157
2084
3103
43636
25368
41230
02550
89146
07061
84492
26088
34312
96416
48072
83698
Thứ sáu
15/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
920
8995
6238
7501
7618
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
60034
80670
26487
20510
53246
Ninh Thuận
XSNT
21
059
9901
2990
9180
5414
35407
17993
93093
25603
81892
62527
27466
83358
18848
86705
76105
68281
Thứ năm
14/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
47
526
0563
0453
0016
8168
19964
07400
59071
31678
23276
01228
66270
04868
30328
79637
10359
26265
Quảng Trị
XSQT
88
654
7816
0639
5120
1801
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
95883
45182
24719
11413
20853
Quảng Bình
XSQB
55
018
3387
3803
3086
2214
94129
70876
83434
84142
61901
21157
06329
92083
70020
88274
98123
63993
Thứ tư
13/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
184
2824
4002
4546
7311
62774
39584
62839
62521
72870
42212
30076
95660
44937
27097
86152
44679
Khánh Hòa
XSKH
18
768
7294
3902
4024
8989
07393
42498
47794
28676
95239
14496
93303
45992
42840
00657
12408
37090
Thứ ba
12/04/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
49
803
7708
8350
5249
3028
42401
34805
86130
00184
07535
67376
32759
64231
02153
29113
66178
55287
Quảng Nam
XSQNM
40
388
8798
5079
7295
0898
62502
59704
68332
59547
94874
70759
78001
85621
67085
11087
60961
52450