KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
18/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
512
7448
2861
6105
5746
86296
57703
47618
69166
11019
39888
54392
65315
88105
78947
01712
874665
Quảng Ngãi
XSQNG
88
811
0487
1036
0341
3186
92065
76575
79273
00462
58617
43038
41623
89888
95191
63845
13349
886840
Đắk Nông
XSDNO
20
934
3795
2246
3696
9335
97764
63041
66299
01140
24096
57937
39931
52911
99080
84496
75691
365936
Thứ sáu
17/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
568
1885
7137
7997
5608
85559
56019
12325
32778
48425
51163
85938
76085
23943
72319
99074
325302
Ninh Thuận
XSNT
03
852
0414
6645
4960
5894
02509
04401
27268
57942
17882
70751
70653
10788
67278
02473
72827
750515
Thứ năm
16/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
641
6240
6091
9988
2159
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
85363
98265
80658
57704
020527
Quảng Trị
XSQT
59
748
3144
3618
8762
1054
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
19196
12492
06464
31844
107972
Quảng Bình
XSQB
95
476
5027
6862
3075
7845
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
72332
93964
16342
72211
117861
Thứ tư
15/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
337
6154
3461
1209
5317
82395
74452
15640
70379
42353
16877
35215
64106
82605
92099
18554
277361
Khánh Hòa
XSKH
29
050
4991
7644
8851
8365
92304
99993
21542
27978
30590
09393
68759
53020
85050
24915
30183
862898
Thứ ba
14/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
94
194
5165
4906
1624
5148
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
76280
51754
40235
56997
898493
Quảng Nam
XSQNM
13
775
3298
2250
6281
2574
33162
53017
49442
19438
88737
27019
95750
70603
45916
37026
58714
059811
Thứ hai
13/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
48
888
9181
4015
3096
3334
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
52707
05559
71115
18778
172492
Thừa T. Huế
XSTTH
03
614
7709
9901
1735
3043
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
13153
07509
79341
42134
060496
Chủ nhật
12/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
73
947
8642
5778
0139
7970
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
78844
82845
91696
13214
126760
Khánh Hòa
XSKH
65
081
2654
8654
6923
8275
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
38491
46869
14839
09521
158570