KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
17/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
61
916
1985
4550
2955
2226
59281
36267
18366
65376
42192
18206
14305
84003
46282
52293
31532
737521
Thừa T. Huế
XSTTH
96
000
3000
3948
5545
0194
41445
19194
84050
20029
23429
76908
58146
56762
47911
36074
15356
658149
Chủ nhật
16/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
89
422
7222
5165
1447
9885
09125
48747
09446
85308
24964
47879
39922
97797
21483
82760
26059
082926
Khánh Hòa
XSKH
04
012
1862
9308
7707
3521
36502
42101
25076
27305
84935
06406
18418
10308
80581
99624
22380
862684
Thứ bảy
15/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
82
209
4925
8965
4491
8355
85890
41104
07003
89775
38618
01426
81874
79362
40381
47301
41056
025632
Quảng Ngãi
XSQNG
01
100
7867
0828
6033
8446
47714
41202
65170
20061
58623
38957
44886
86210
76925
57043
60226
771204
Đắk Nông
XSDNO
08
945
9253
0033
8793
9992
79134
67543
94492
96711
08715
38948
25730
89234
98391
97926
35777
228603
Thứ sáu
14/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
158
5365
0479
2015
4722
17273
73367
19141
26371
09624
53693
72702
98940
35596
18557
34720
687607
Ninh Thuận
XSNT
81
004
9454
0022
4487
6360
06699
62030
96760
20923
35241
07034
54450
75850
65320
13282
11272
246528
Thứ năm
13/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
986
0524
9559
7934
6870
24873
90795
05607
44292
84134
13360
16600
47298
74668
73401
92746
388470
Quảng Trị
XSQT
13
867
9750
7185
2624
9594
66006
58522
24196
98761
79808
19585
53223
67062
32585
23606
29137
549579
Quảng Bình
XSQB
41
790
1902
6060
2380
2171
44093
00340
08943
36474
12777
67057
47656
44555
57035
99827
34057
345319
Thứ tư
12/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
09
967
2323
7272
4078
4673
91348
35769
13498
71251
14931
64149
66716
93110
96163
80434
64757
398801
Khánh Hòa
XSKH
56
964
3315
6190
6793
2198
44934
55167
15790
60549
56023
36806
41269
96994
80466
31161
25171
857781
Thứ ba
11/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
87
628
4830
3390
6538
6558
77839
69061
33818
34556
04276
50159
92199
90580
20484
91220
81438
463593
Quảng Nam
XSQNM
69
534
2358
4423
7364
7533
94516
61453
20096
90470
96072
40886
35731
25029
76727
35371
74705
723056