KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
16/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
27
754
9583
4008
3249
9487
21621
25776
72853
00228
07103
37459
52641
91236
84885
74096
51891
132909
Thừa T. Huế
XSTTH
88
235
0206
6428
7838
2682
38638
58518
60474
96918
14408
94046
11840
24160
60454
93726
29452
144734
Chủ nhật
15/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
463
4628
4087
4555
0676
11916
11948
55544
46540
01817
99941
92976
02195
71088
77819
92676
782967
Khánh Hòa
XSKH
26
133
8517
4366
4118
7930
25878
96861
95207
41547
49076
43119
05871
42629
08447
14172
04189
165571
Thứ bảy
14/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
44
882
5088
0835
9201
2985
78298
39753
29060
92258
75041
80725
03708
11476
70292
72987
74534
002451
Quảng Ngãi
XSQNG
35
211
7926
2611
5692
5680
76544
36643
84434
99590
92654
53437
20142
36308
81731
73324
53415
506786
Đắk Nông
XSDNO
73
903
3927
4192
2191
4253
24822
92096
13293
36806
21389
45188
91842
05775
50512
20743
75469
848497
Thứ sáu
13/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
92
720
0857
6641
3970
0858
00423
76552
83137
21432
92848
18358
27659
35931
64042
37324
69531
575992
Ninh Thuận
XSNT
17
181
7053
7572
4500
3875
90231
68549
05711
83668
58062
52129
97215
21950
63814
19455
99755
563072
Thứ năm
12/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
595
1899
8961
5778
5703
35417
77164
77378
20817
06159
92247
18230
20175
86522
60780
90648
952133
Quảng Trị
XSQT
42
491
2966
7490
7719
6913
36666
47706
45736
18941
35738
24347
90121
66695
22326
62929
30572
130781
Quảng Bình
XSQB
73
354
7897
8567
6845
6586
86460
97047
62619
76414
75151
36722
53765
82171
46117
32055
03207
716591
Thứ tư
11/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
38
166
6616
8724
3595
6795
38985
06505
70672
31331
70795
98357
82908
06018
84791
83249
84026
661761
Khánh Hòa
XSKH
45
962
0630
7678
4928
2891
56935
31375
95423
80034
25969
45774
75286
32077
27200
71962
18023
362918
Thứ ba
10/09/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
84
505
8129
1927
4863
6169
26202
85124
73372
74742
83056
27637
37704
18830
63644
55014
52354
479254
Quảng Nam
XSQNM
97
856
8098
8371
0281
3364
94610
47934
68727
86918
99305
31072
17494
37560
07449
18916
36391
675164