KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
16/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
73
011
5614
6338
7048
7082
39141
18259
80027
73568
17414
43487
14860
01104
48910
49526
85465
10609
Khánh Hòa
XSKH
59
343
5655
1375
7434
9075
23050
97072
81365
72867
77992
64146
74355
40113
39759
61998
04116
13254
Thứ ba
15/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
23
385
0626
3104
5582
1849
77793
46537
55492
98115
80649
17919
65906
72541
93294
72233
57156
60201
Quảng Nam
XSQNM
00
549
8890
0927
5675
4834
88471
32337
52444
74632
69326
99392
31766
32540
88427
63339
15111
99484
Thứ hai
14/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
772
8972
6265
6712
8869
76888
46633
86425
30791
67404
23569
84214
37622
34239
85721
48391
19969
Thừa T. Huế
XSTTH
30
283
1437
1336
4817
8385
52464
45843
08926
11994
60600
15055
86747
95974
65313
25930
14853
15840
Chủ nhật
13/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
09
747
3125
1800
8231
7085
21544
51010
04429
85579
36658
59041
27292
74507
53523
99200
89750
22817
Khánh Hòa
XSKH
28
013
4586
5653
0560
2314
64449
03154
39119
20248
66940
73907
98329
07497
35433
40981
53790
00774
Thứ bảy
12/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
001
3062
0317
5188
2817
62103
97152
99113
41911
55564
31395
11748
92095
81576
90735
40522
97159
Quảng Ngãi
XSQNG
45
110
7848
3863
7557
7052
64468
37611
34724
23653
16211
69351
97026
76288
54999
67380
58428
53224
Đắk Nông
XSDNO
07
945
0592
7816
7784
8305
12753
01194
94981
81813
25734
33085
77471
00123
96110
32321
80211
44356
Thứ sáu
11/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
69
718
2360
1804
7813
6993
54815
71940
85672
02252
61376
70632
39852
91554
84777
84209
56490
06277
Ninh Thuận
XSNT
82
567
1691
6117
6638
1782
82538
48987
80154
88655
95350
94532
71150
86315
62410
96402
13878
58244
Thứ năm
10/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
22
042
1525
6085
5783
3260
56510
64037
93178
68370
76435
84305
92835
91827
99620
86891
48979
97139
Quảng Trị
XSQT
60
306
8339
8440
9343
9005
52988
82139
97706
54502
33388
49477
82594
38466
37264
30329
57906
03028
Quảng Bình
XSQB
57
877
4091
1209
2581
2721
65808
87737
30601
84538
58899
21331
93610
35598
59903
95880
29533
23574