KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
15/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
628
3709
6390
8914
9660
35739
71581
90328
67082
74770
63070
58747
22703
04551
56437
26764
835691
Thừa T. Huế
XSTTH
02
003
6830
6914
3994
9761
60970
48529
25106
73937
90400
93072
51637
62094
64078
25364
14963
018236
Chủ nhật
14/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
60
499
1550
6947
1404
7497
38393
27113
34148
86571
76564
72400
62019
40317
12007
53509
82500
682715
Khánh Hòa
XSKH
02
235
8161
5145
2205
2400
19068
14780
96659
99508
06548
41094
53546
24034
72307
74315
76907
493812
Thứ bảy
13/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
113
7312
1326
3121
4246
24875
44545
43037
74461
83400
33808
95032
39851
88597
73633
56272
477866
Quảng Ngãi
XSQNG
00
398
8920
9146
6762
7936
82372
14797
00044
95835
76378
88557
81449
58707
87320
10275
99366
409999
Đắk Nông
XSDNO
37
795
4967
1777
5474
0326
84835
39232
50305
80605
46650
25755
58684
03642
50751
61876
71996
282464
Thứ sáu
12/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
72
063
7604
3219
7029
2180
54290
15131
68994
87146
50522
09404
28299
62470
54707
06222
72540
723246
Ninh Thuận
XSNT
82
233
0302
2477
4060
5210
87465
85762
80633
78763
75094
19960
47200
59691
31280
77498
61612
111782
Thứ năm
11/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
45
877
1166
1749
1870
9311
18700
31808
08731
04854
26905
61112
45606
42951
33614
34871
65764
403724
Quảng Trị
XSQT
81
615
8884
6660
4843
6272
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
00028
29180
41024
73942
930883
Quảng Bình
XSQB
08
036
0627
9949
6735
8637
06595
23090
20179
26286
27724
52540
80867
38886
85496
27908
52503
477150
Thứ tư
10/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
000
2014
6616
2595
1932
93510
11178
16601
42320
96547
54553
02105
01479
08439
94394
51136
778893
Khánh Hòa
XSKH
75
384
2209
7456
9112
6154
16827
52055
90874
05371
97410
59297
64562
44250
96932
27737
94778
376415
Thứ ba
09/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
62
774
2551
1413
1339
3653
09363
95668
11046
77744
21301
02233
73627
35951
19370
89724
22859
231772
Quảng Nam
XSQNM
93
518
4868
5088
4576
4194
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
07055
08173
88782
32577
730090