KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
15/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
40
064
9788
4502
2257
9220
17514
52971
13533
96747
36100
60351
59346
44155
39946
05173
35358
035469
Thừa T. Huế
XSTTH
19
700
2581
7661
4000
8039
72197
48313
45616
77835
58618
82717
42085
05125
40659
39841
00083
301413
Chủ nhật
14/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
51
073
4140
6095
5017
3030
93810
13334
49316
96471
14069
75174
05027
14627
73126
28703
36681
482548
Khánh Hòa
XSKH
44
784
9268
5921
8292
0356
02017
46788
33682
46544
64916
01137
26988
65259
94184
09302
29828
025619
Thứ bảy
13/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
77
404
2636
8364
0520
2116
29540
77894
20485
22814
76712
52043
98485
65699
48550
56452
24048
418487
Quảng Ngãi
XSQNG
72
957
7749
8416
0853
8266
52294
55342
51418
65258
23431
04094
00155
14753
72684
31071
88738
021360
Đắk Nông
XSDNO
77
098
5336
7748
2014
5695
55062
64236
62355
96033
41095
48503
86990
97531
18661
67472
30478
659113
Thứ sáu
12/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
634
1656
3002
7548
5358
99681
06311
38996
82066
88989
64277
67880
64463
17588
07762
41606
209582
Ninh Thuận
XSNT
17
585
8462
7261
2317
2369
49001
89357
81872
67318
23020
02701
73652
69025
66958
22126
64518
397053
Thứ năm
11/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
58
387
0320
7657
7824
7813
03861
93251
00205
64900
58346
55649
83780
39175
43730
34156
96432
890812
Quảng Trị
XSQT
25
538
8003
1080
2636
0617
06380
80479
99361
85774
31343
09741
99974
12807
33238
08335
67929
642886
Quảng Bình
XSQB
85
749
3460
8992
8661
5441
44887
67288
20909
01274
68519
58376
80108
24273
66186
42382
06893
311574
Thứ tư
10/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
61
610
8287
7318
7814
4424
60036
82518
19293
84546
27510
56420
82350
48388
86830
43846
45264
885385
Khánh Hòa
XSKH
71
052
3920
0289
7210
3731
71352
61287
58935
19179
23761
35757
46746
20207
94442
58361
96532
482640
Thứ ba
09/06/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
33
855
5520
2559
9893
0469
97951
66337
28500
25805
85073
02329
14597
49994
09826
58815
84875
483346
Quảng Nam
XSQNM
84
004
1344
1017
1554
2688
83558
83866
89733
67724
68573
93626
59939
84322
22003
84117
32541
984853