KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
12/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
205
4941
4361
1794
1447
99220
03278
16928
14361
85125
84608
05179
74310
20569
22202
21056
819663
Quảng Ngãi
XSQNG
82
149
7107
0655
9353
3406
93379
74771
19810
03921
85846
57888
12666
66475
38374
61759
99831
509294
Đắk Nông
XSDNO
53
355
7714
6865
6216
1371
01006
67692
92851
53272
83867
49316
76601
60012
75310
64647
07752
006409
Thứ sáu
11/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
71
994
4190
7977
9351
4586
34775
17730
33198
31392
90071
61519
66907
92107
66231
84520
14129
139151
Ninh Thuận
XSNT
71
805
8494
0409
2876
8430
80033
28418
34723
87457
18954
43839
93655
95401
48654
70406
43661
125194
Thứ năm
10/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
47
177
7068
8603
0453
2349
60748
17963
53583
24228
88454
97527
73569
62382
31671
62138
88312
905736
Quảng Trị
XSQT
71
189
4258
9149
6135
0491
95830
03152
72305
09399
76674
04777
16310
43869
82047
65349
20622
474538
Quảng Bình
XSQB
00
148
9757
9239
9274
3056
04263
99301
30441
04925
17984
81514
34120
99844
28936
39495
38630
379710
Thứ tư
09/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
977
0582
2036
0165
1155
92378
45146
11187
03270
28687
32674
97594
37874
23427
79286
97615
006936
Khánh Hòa
XSKH
78
417
6267
3017
6953
7708
39134
90930
16946
40634
36261
29471
66260
22942
80271
04810
50847
116920
Thứ ba
08/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
02
540
5846
9760
6178
9377
88142
74661
07378
52861
67565
43747
37436
93985
36889
08505
81391
578116
Quảng Nam
XSQNM
06
031
7487
6594
1330
8506
34411
81707
99742
95451
73630
14661
26277
43982
54342
61425
75146
368929
Thứ hai
07/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
884
6071
5597
7870
3514
49036
09295
08618
72894
36131
97675
73121
66069
12429
24873
33072
805250
Thừa T. Huế
XSTTH
54
127
2486
5164
0373
8884
44696
08911
77527
21477
08996
11220
13236
74518
52175
35423
11982
068129
Chủ nhật
06/09/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
027
5894
7986
2526
6716
76768
82736
95548
57118
85659
84582
47268
54282
16145
37362
13915
164281
Khánh Hòa
XSKH
20
485
0735
2738
8916
9564
46867
85245
22083
81206
56082
12556
87635
93127
52070
99546
61866
318092