KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
10/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
79
450
9718
6270
1081
1177
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
62666
93448
39039
07448
248292
Thừa T. Huế
XSTTH
40
114
7409
8934
3923
6686
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
68183
98232
03817
18803
461491
Chủ nhật
09/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
74
726
5730
3203
8573
4655
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
72412
13051
44509
95420
083627
Khánh Hòa
XSKH
22
937
0050
8918
5702
2747
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
87560
34287
62907
68310
720703
Thừa T. Huế
XSTTH
80
601
5174
4831
7900
3049
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
16146
74631
79776
46362
831147
Thứ bảy
08/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
52
678
4312
0492
9529
3601
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
83744
14776
88997
24452
169163
Quảng Ngãi
XSQNG
93
023
5460
6241
8709
1406
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
26419
89362
07605
69134
976944
Đắk Nông
XSDNO
47
015
5807
9180
5133
1799
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
41043
66245
05902
69732
539125
Thứ sáu
07/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
19
643
8898
8885
4683
9758
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
38236
16018
64352
07295
247798
Ninh Thuận
XSNT
47
332
5717
2965
6926
4170
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
18558
60480
83476
41537
060422
Thứ năm
06/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
66
851
7392
9523
1698
4302
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
59842
69307
45036
37126
609435
Quảng Trị
XSQT
40
692
7440
9950
4115
7085
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
09718
81075
26596
86356
574749
Quảng Bình
XSQB
53
990
4086
2953
6625
1128
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
81924
34899
52675
22060
033997
Thứ tư
05/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
027
8547
5924
7063
5400
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
17408
16572
12182
03231
617219
Khánh Hòa
XSKH
98
418
3195
1167
0278
4769
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
13038
94150
20908
76366
206039
Thứ ba
04/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
77
106
7773
1915
9448
6753
90777
35605
53423
75844
29003
26769
33286
88041
55375
18390
54852
103914
Quảng Nam
XSQNM
13
195
1199
8607
6479
1765
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
59301
02884
50136
67993
436116