KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
09/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
77
495
3340
7262
5280
0395
11681
10324
57006
38036
99732
78312
73104
74108
73779
31519
89884
553673
Khánh Hòa
XSKH
29
702
8212
2766
6960
3553
86315
68509
28877
19619
31743
72132
18304
98914
48931
95772
07948
441730
Thứ bảy
08/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
33
810
6814
3267
4529
1433
99195
23860
50902
92198
38218
11326
31560
38576
14547
72201
78402
877264
Quảng Ngãi
XSQNG
42
026
2187
4348
7176
8335
74948
67728
03203
18671
83318
46546
77490
55652
89341
82822
91374
901143
Đắk Nông
XSDNO
86
223
9505
5055
6276
8944
70763
93836
97292
88146
23793
73511
01528
61061
73032
63677
52732
657275
Thứ sáu
07/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
180
6596
1446
4022
4968
34760
27562
50186
00772
92796
35099
44040
07920
94983
43136
74563
547914
Ninh Thuận
XSNT
40
905
1142
0549
2441
0243
78507
12407
83599
73139
71711
86312
44415
12256
45823
50229
36136
336497
Thứ năm
06/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
65
090
7541
1332
3818
8354
33874
03538
10619
15348
88643
03976
11731
68129
21020
40155
51330
560765
Quảng Trị
XSQT
46
337
9213
7546
4237
1054
12561
71546
49297
47167
68791
79733
78719
58364
38063
86676
91634
193334
Quảng Bình
XSQB
51
680
1870
6161
2086
3171
25772
83781
59272
00291
89238
44572
02332
69160
94529
06045
68483
972688
Thứ tư
05/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
010
7936
1907
9346
4757
21617
93853
71246
64736
73078
64627
46138
98864
05718
68044
69370
958638
Khánh Hòa
XSKH
38
890
9149
1411
6853
0104
93861
30353
18176
45091
46459
09953
41434
96604
22847
49365
64582
766997
Thứ ba
04/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
020
7019
0909
2032
3437
41629
91238
45284
63455
82288
83879
65310
80795
16058
51240
22358
902892
Quảng Nam
XSQNM
97
104
4321
5410
6363
9640
87454
53443
55685
80132
31013
00583
44756
22990
43931
69144
50362
074622
Thứ hai
03/02/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
88
573
1030
0302
6708
3441
58101
21957
06817
67185
32008
72339
49426
31875
35438
23148
06162
901237
Thừa T. Huế
XSTTH
19
330
1535
8540
2270
4019
16015
83955
38377
85836
55040
15638
95041
60291
95587
01391
28060
810522