KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
08/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
05
227
4524
4942
8060
2675
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
48534
06980
80892
37046
84304
Quảng Nam
XSQNM
89
767
4225
6058
3668
4355
12432
47759
04594
93642
94600
33346
24654
21188
72846
04551
72364
52044
Thứ hai
07/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
307
1531
1513
3756
0590
18094
85054
58520
73732
05796
24981
86878
66634
84310
19992
85213
81430
Thừa T. Huế
XSTTH
49
599
7235
7418
2795
5369
21015
96875
00870
13818
62623
60702
84166
23131
93487
66411
31601
46685
Chủ nhật
06/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
87
294
0400
3428
4768
5935
83484
36987
73439
89553
72678
04943
31362
39649
02007
26143
98733
86712
Khánh Hòa
XSKH
73
803
4928
6882
1774
4733
38324
34744
88401
71056
78240
96692
83402
01946
06779
22499
81575
75027
Thứ bảy
05/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
474
8748
7753
5268
4963
63612
06466
68053
50382
53883
35200
28380
17909
36865
01483
43840
35140
Quảng Ngãi
XSQNG
65
622
1352
3853
1387
5175
91472
57668
16487
52698
60483
93187
60888
13359
29962
65280
05193
21891
Đắk Nông
XSDNO
36
776
2296
9274
4821
3672
47926
20588
93635
69686
18854
45296
58590
02474
31559
23375
86801
38536
Thứ sáu
04/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
348
4303
8020
9130
0052
96842
19161
95080
93704
56403
65742
01764
32733
48631
81517
53710
71291
Ninh Thuận
XSNT
13
567
7371
9839
0618
8912
90696
85343
71749
65263
70136
98738
58961
40698
62781
97737
92859
47363
Thứ năm
03/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
071
0763
9265
9722
0735
70875
06777
95947
35931
38689
51793
71172
44605
17217
82993
89173
68986
Quảng Trị
XSQT
92
045
1459
3148
2758
9947
87250
77118
81130
83561
47503
72879
82508
32959
03960
02443
73641
63498
Quảng Bình
XSQB
58
865
9569
3691
4986
7089
73480
53641
95543
80403
57356
16700
58960
07777
02793
18303
46226
38037
Thứ tư
02/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
35
415
8321
1711
6509
0525
09075
59770
79238
37079
56348
45391
90295
25612
84862
67161
53773
53398
Khánh Hòa
XSKH
36
634
7310
7161
9954
8734
67080
74391
16334
76644
23092
10765
70309
97085
26549
26672
79498
34366