KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
08/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
994
0249
3760
6533
2388
31239
18071
95770
81188
24169
45088
40513
07050
73570
18906
41321
86342
Quảng Ngãi
XSQNG
98
519
8725
0193
1903
1871
02318
28777
77828
01154
47299
93652
51689
66740
94190
37867
86025
96763
Đắk Nông
XSDNO
44
096
2672
9055
8515
5920
17292
69428
33016
82993
05420
34550
38565
61293
63380
54175
09542
13335
Thứ sáu
07/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
872
0903
0552
7361
2810
02817
38181
81956
78868
62982
68791
97555
94256
06533
88795
69339
55862
Ninh Thuận
XSNT
67
571
6715
3894
0415
9867
67386
58843
35019
60102
08386
46938
47085
54581
25568
64466
30912
21607
Thứ năm
06/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
02
031
7115
3343
8182
2301
53096
82134
98790
91796
44084
35246
22237
23789
69214
49600
98591
38020
Quảng Trị
XSQT
76
086
7310
9951
5686
8283
04817
56112
71137
82170
82835
90694
71869
78362
99719
30644
78484
02224
Quảng Bình
XSQB
20
910
8844
6922
7293
7039
89273
27652
03304
94701
67588
76411
57985
77502
35163
35664
19612
86819
Thứ tư
05/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
214
4160
7536
8496
7702
02348
59343
85583
72553
72412
30332
49092
74091
69477
20611
21887
03539
Khánh Hòa
XSKH
12
467
8364
7174
6913
2918
85161
06540
19117
52942
42671
47849
95358
02210
35456
07079
69233
10583
Thứ ba
04/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
08
520
0609
6750
5818
5734
78045
09457
06672
38637
63567
86650
86198
96338
33586
38990
37889
06098
Quảng Nam
XSQNM
77
466
7961
1180
9612
0962
83516
95885
78231
57991
53119
98099
07846
84478
09124
56281
29108
29645
Thứ hai
03/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
20
063
3324
6848
1485
7246
72111
14784
92732
07374
98858
48112
76199
32243
71453
14102
09461
96606
Thừa T. Huế
XSTTH
54
153
7176
9435
1034
6423
33633
11994
80352
30821
91280
44926
19863
22169
51091
38944
90703
58551
Chủ nhật
02/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
93
414
7186
6265
5360
5167
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
19591
93351
44676
15047
43819
Khánh Hòa
XSKH
94
343
3553
9019
4728
3002
84883
45457
98022
75869
60668
91750
66356
45963
54493
76629
99723
62137