KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
07/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
51
885
0299
0880
8548
3708
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
30384
00319
60015
83849
939656
Quảng Trị
XSQT
16
572
4409
6733
8933
4380
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
06241
85274
90086
35072
690031
Quảng Bình
XSQB
53
337
0187
2550
6381
3673
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
86135
73577
05692
61094
197311
Thứ tư
06/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
286
8869
3861
4596
8280
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
96396
19921
23642
14331
648303
Khánh Hòa
XSKH
21
371
5698
5262
1741
7327
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
81088
48245
22471
90252
392296
Thứ ba
05/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
01
257
7040
6007
3908
1743
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
33504
63545
92740
61665
025576
Quảng Nam
XSQNM
54
925
2815
3847
0354
2393
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
01272
31854
45882
18519
327026
Thứ hai
04/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
78
757
4542
4527
1162
1877
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
35873
49759
21051
71606
233556
Thừa T. Huế
XSTTH
22
889
9707
3762
2979
2714
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
28427
20934
88379
14739
507273
Chủ nhật
03/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
649
3684
8712
8169
6810
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
86811
67224
55648
32200
274909
Khánh Hòa
XSKH
52
457
4438
2920
1320
4029
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
27456
62422
87630
72627
020954
Thừa T. Huế
XSTTH
38
280
9871
9191
3367
0113
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
30046
43116
51247
96867
555275
Thứ bảy
02/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
541
8909
7732
9994
8272
62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
61210
34730
72138
68837
774819
Quảng Ngãi
XSQNG
51
854
9131
8264
7820
8827
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
90127
34341
08686
51712
042652
Đắk Nông
XSDNO
72
888
3622
4875
4751
1539
12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788
23387
08827
85837
89502
992668
Thứ sáu
01/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
34
092
2877
7535
7640
5342
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
50992
30867
86801
44998
895519
Ninh Thuận
XSNT
01
923
2282
5348
5002
3475
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
08043
95581
33555
31109
886147