KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
03/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
52
686
8867
5969
0066
5162
35810
22644
65047
64627
32853
64059
67131
88157
56365
64979
18007
052774
Thừa T. Huế
XSTTH
51
290
2261
2988
7918
5194
88427
25839
07001
11929
67031
73994
37250
03385
67397
58133
09709
990337
Chủ nhật
02/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
00
673
7349
7745
7457
1603
15391
06159
95430
36402
05978
60909
50411
30037
36924
04376
69922
597297
Khánh Hòa
XSKH
63
887
8381
7275
4217
7840
72968
92352
57442
89805
86137
90680
95519
24170
19368
84681
48153
580058
Thừa T. Huế
XSTTH
24
152
7620
9162
2935
3750
36594
28521
10778
90561
74019
23674
36071
23129
82259
62696
59179
887035
Thứ bảy
01/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
843
4146
6095
8235
8952
30895
72837
43850
20109
79049
02758
36879
38465
57020
67623
09190
770005
Quảng Ngãi
XSQNG
86
450
8273
8936
0318
3832
06821
95278
51253
15560
96405
58795
88598
91459
66515
11871
79239
800622
Đắk Nông
XSDNO
87
558
4039
2050
5645
2232
12273
53987
13272
29457
89185
61935
79535
37057
82651
54045
82516
337479
Thứ sáu
30/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
26
534
2374
4026
3727
2448
90141
23758
51537
66865
69766
64920
11517
16441
06188
50483
81050
141113
Ninh Thuận
XSNT
65
048
1589
9950
3631
4336
45369
97108
87085
50701
29766
11692
42675
23199
44773
78952
37623
816156
Thứ năm
29/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
938
6848
0138
4636
8302
23385
02018
08428
40435
64100
05992
30881
70147
61044
12791
53124
544167
Quảng Trị
XSQT
91
229
2687
9104
4577
8158
51461
42997
77321
15134
86484
25978
74582
05131
77562
00772
49273
777677
Quảng Bình
XSQB
93
264
9763
2252
0237
6770
04543
89481
27583
10426
58732
01091
39750
23554
05877
82332
04390
745635
Thứ tư
28/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
961
5701
1724
9672
5279
70888
26477
82988
46857
23757
79711
40233
24045
83197
49629
55484
860429
Khánh Hòa
XSKH
04
474
1506
2365
5686
4808
80050
44294
31850
28454
51518
37002
18722
95990
34588
09558
66111
834582
Thứ ba
27/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
16
384
2196
6271
7227
0122
69654
30729
05873
59205
90694
99472
67354
05012
06135
05823
45166
355419
Quảng Nam
XSQNM
13
056
6762
2460
8152
0377
29568
26246
05672
19267
00148
34090
12695
26018
72483
20588
40969
468462