KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
01/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
08
956
8059
5789
4339
0247
46256
49983
96037
91584
61668
16814
59776
60841
81685
52541
02745
70165
Thừa T. Huế
XSTTH
31
048
2252
3016
1559
7823
49553
79266
14400
07581
41254
68109
82897
60083
74775
71350
37097
38623
Chủ nhật
31/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
671
0638
9681
2948
7581
99686
96756
87970
83326
62014
06238
85572
26370
60128
50889
05878
93766
Khánh Hòa
XSKH
95
878
3906
6467
5385
7444
68217
97939
12120
62643
69696
16741
51824
53858
17499
91355
56990
90595
Thứ bảy
30/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
194
4922
6428
8406
9105
37522
93375
14749
07968
07232
74259
07335
81384
80368
89486
20466
83157
Quảng Ngãi
XSQNG
81
586
9817
8010
3098
2072
00256
77421
48656
39601
90812
91909
60066
94227
39391
45712
85791
94734
Đắk Nông
XSDNO
85
113
7788
3281
4502
2153
18372
89333
33395
17762
48149
64363
77783
40469
00051
56567
09447
19932
Thứ sáu
29/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
558
6185
2707
9927
1054
46310
34104
88730
69640
57880
50022
33821
19596
26394
90295
65324
02609
Ninh Thuận
XSNT
99
431
8712
4744
3350
6070
94658
40422
55414
89058
04691
69372
50835
37177
95431
08120
90229
37267
Thứ năm
28/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
717
5038
8883
0078
2025
11416
81096
17148
73483
16277
02488
94461
72561
56783
40134
77961
53150
Quảng Trị
XSQT
08
964
7831
0542
9481
6501
07633
06906
73484
09131
71459
34532
57030
86789
13207
53652
82375
01365
Quảng Bình
XSQB
85
032
9463
8334
6045
0409
94639
96746
65720
72330
07136
86794
85122
76009
41648
77085
59629
82686
Thứ tư
27/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
891
4204
3295
3905
6128
16772
13666
71240
44389
34808
40441
16347
04097
86199
32197
10657
62984
Khánh Hòa
XSKH
23
441
4055
0902
6844
9324
50056
96919
91862
12852
71287
59210
47132
54923
26879
29637
54336
66771
Thứ ba
26/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
05
874
8981
1052
3859
2536
76601
42244
25851
13556
91671
07098
14917
05883
41850
59931
61083
00533
Quảng Nam
XSQNM
65
313
3526
3393
8790
1128
42768
10544
05289
64423
39472
39060
78355
30049
25978
64777
24292
84969