KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
01/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
051
4602
1987
8992
9399
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
49146
30783
12968
07203
707426
Quảng Ngãi
XSQNG
24
105
8477
9809
2804
2278
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
63145
22432
62574
12699
397062
Đắk Nông
XSDNO
23
273
9377
2134
7599
9285
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
73306
48128
95707
42817
979467
Thứ sáu
31/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
15
771
9861
9698
7695
3020
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
31676
12208
44683
99296
289040
Ninh Thuận
XSNT
17
765
3915
1993
3327
3945
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
10744
66603
74324
92328
004504
Thứ năm
30/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
09
977
0651
3802
3148
6009
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
67522
80596
22023
76256
691838
Quảng Trị
XSQT
04
555
9584
6245
6905
7976
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
18379
75960
98142
18919
504530
Quảng Bình
XSQB
60
731
6840
3774
5839
3388
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
33507
93145
02984
19207
661707
Thứ tư
29/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
026
5754
5321
6410
1023
99313
80259
86989
11382
44282
67442
32621
99127
98109
73520
12419
469743
Khánh Hòa
XSKH
84
662
9966
0698
1788
6626
21772
77024
96800
48877
12933
85551
54750
02486
93935
03653
63803
905856
Thứ ba
28/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
52
584
7854
8337
4479
5375
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
09276
02043
54862
26119
037048
Quảng Nam
XSQNM
16
745
4681
3514
0516
4960
18430
66569
02113
58721
18623
02892
90784
18826
41365
75919
30548
799052
Thứ hai
27/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
624
3866
8232
4980
3665
25268
54763
63036
90448
97479
90858
95447
94181
03078
92437
58558
760237
Thừa T. Huế
XSTTH
62
945
3516
3852
6565
5073
07584
08274
10479
54453
05702
98876
15020
81465
36418
58359
08647
446147
Chủ nhật
26/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
28
072
4534
5825
6344
1575
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
76929
00078
16633
99704
579113
Khánh Hòa
XSKH
77
092
7862
3917
8092
4311
42630
21918
34943
45089
39020
84086
85896
56627
70788
88822
39051
893750
Thừa T. Huế
XSTTH
97
467
1493
8365
7298
6391
20888
36113
16848
57832
56848
19903
00908
13844
34350
24667
16592
168153