KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ sáu
29/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL44
13
248
5219
0413
5400
9217
49419
17531
44082
89682
28842
55706
61890
01242
14542
37650
90714
566431
Bình Dương
10KS44
79
317
9217
3170
2453
1116
77989
44921
26156
31714
27574
50907
70726
96588
48326
79548
28733
566307
Trà Vinh
30TV44
44
717
3827
3874
4523
5807
86111
79216
98806
19428
50755
49335
07804
41202
57405
81293
03208
055277
Thứ năm
28/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
74
946
2383
6058
9309
3798
12740
10265
45862
73648
48795
22132
81842
73042
47228
79078
57136
396800
An Giang
AG-10K4
68
504
8283
7070
0328
0000
36138
75274
38736
03338
65523
39655
97507
28169
81825
99129
99916
481554
Bình Thuận
10K4
57
497
9211
1730
4692
3504
71829
49087
47113
71065
33419
71250
07855
17875
63398
42736
23393
685860
Thứ tư
27/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K4
57
640
4517
6802
8866
0573
00114
46333
35890
08668
43044
11194
62787
62620
49237
92196
34359
577299
Cần Thơ
K4T10
03
782
6768
6263
2884
2143
17011
58498
21126
36054
78068
09033
84625
15762
38461
00736
88113
531535
Sóc Trăng
T10K4
71
905
9408
3141
1255
2044
26141
83001
86978
54124
79017
25937
21700
12684
24800
33631
02251
637269
Thứ ba
26/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K43-T10
80
696
2619
6322
5219
1187
99629
83313
33382
32510
09071
87696
26597
70580
49334
24486
18682
645804
Vũng Tàu
10D
37
670
4214
4268
1424
8091
39643
97714
93225
28036
99751
85316
48687
39962
39397
06958
08232
275074
Bạc Liêu
T10-K4
45
885
0599
6299
0213
5645
66846
31325
27660
54286
65540
76052
70265
23110
89762
65439
98290
590295
Thứ hai
25/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10E2
24
944
8341
2674
5213
9458
92697
86408
62150
30375
26362
60858
27087
86278
79964
06107
47712
911182
Đồng Tháp
K43
29
681
2576
5318
7461
6365
00296
76516
88284
15840
41379
18575
27372
18432
68841
44217
21553
486571
Cà Mau
T10K4
26
940
6994
8203
0295
3760
65346
30310
59959
87755
05999
87970
98939
46842
90427
03275
62052
412466
Chủ nhật
24/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D10
35
523
6744
7436
2524
4716
40618
91839
75003
17358
41357
73857
77233
16665
94602
93487
40160
485772
Kiên Giang
10K4
84
031
8786
2107
5208
8687
57964
62422
81834
61234
17864
93191
78542
80311
43628
93940
62756
038848
Đà Lạt
ĐL10K4
94
416
5586
9458
1651
7835
03729
03622
71097
52049
52631
74916
72448
79082
26858
71593
89397
423221
Thứ bảy
23/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D7
91
631
8007
6125
1909
5024
42338
05116
86520
12643
95692
71048
74235
65156
39751
92695
55565
749782
Long An
10K4
07
203
3734
0007
2963
8596
95562
39596
47975
19669
11215
62550
08286
73463
13091
55886
54838
355064
Bình Phước
10K4-N21
15
138
2335
1182
9840
2575
68035
54080
48988
89750
05125
61067
40348
99993
72960
73115
79665
180266
Hậu Giang
K4T10
70
712
5569
0473
9282
5886
55321
73499
32268
00838
59454
22380
66594
08709
58406
32647
35743
780272