KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ ba
21/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L: K38-T9
31
260
9673
3778
0082
0125
32760
93004
70898
13530
41838
62914
44878
10838
33497
80821
83677
859951
Vũng Tàu
L: 9C
11
256
4294
5715
1028
0508
20270
20191
60869
45790
64915
13167
79629
27690
08757
70001
42241
010843
Bạc Liêu
L: T9K3
23
037
4731
8703
8447
6234
96605
06524
24986
34367
44600
93701
77462
42514
26486
67991
68141
978266
Thứ hai
20/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:9C2
54
853
9404
1567
0896
6318
77469
43212
48388
68626
54270
23860
65544
19042
71735
74008
95655
986436
Đồng Tháp
L:F38
40
728
4257
3875
2767
3018
56330
68941
19728
30342
27613
35048
65490
92930
32915
23151
05795
877062
Cà Mau
L:T9K3
35
281
7026
8008
0198
1792
03592
07967
36457
08071
05618
21018
40846
75805
45825
74598
60974
203458
Chủ nhật
19/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L: TG-C9
89
292
2028
0950
3730
7900
83785
68891
60557
94983
49823
80837
47252
60935
50954
73358
69746
174225
Kiên Giang
L: 9K3
47
936
2717
5001
0791
0796
72848
84014
08119
46885
66090
49136
97707
96431
49609
75299
28129
746821
Đà Lạt
L: 9K3
66
818
2347
1581
3007
0513
34796
57396
13287
95878
40635
05169
65674
85525
48651
05808
08201
026249
Thứ bảy
18/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:9C7
77
068
6668
6564
0358
0306
14089
59282
72836
15734
34442
16881
73378
85972
04755
05047
00655
310862
Long An
L:9K3
43
294
1673
6961
8848
6248
80612
11344
05420
88914
11361
25361
47187
76319
57575
29217
05453
192193
Bình Phước
L:9K3
81
505
5232
4006
8581
8468
98374
54857
82146
07528
85035
25551
72413
39284
29266
12510
50641
815089
Hậu Giang
L:K3T9
58
770
6122
9696
5378
6470
31862
93774
27900
70089
11423
11167
40608
37204
12808
43145
41992
595894
Thứ sáu
17/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL38
77
187
3499
7188
7982
3547
12462
45478
40845
87173
10072
70232
98111
59258
34775
48427
86989
048830
Bình Dương
L:KS38
11
543
1368
1573
8903
2064
47191
73690
75646
37567
46129
54102
29453
36237
21014
80927
63302
679780
Trà Vinh
L:19-TV38
86
902
0887
8798
1171
0706
78634
90670
20760
47341
86097
42051
27340
45377
43761
91114
56056
580404
Thứ năm
16/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:9K3
79
615
1887
0132
3978
5331
31241
52881
38555
82481
79508
23292
85127
24258
45717
54680
60669
766298
An Giang
L:9K3
73
864
9512
1703
2783
8718
49196
16439
74735
68661
08855
99492
98778
55701
51358
35719
54538
081594
Bình Thuận
L:9K3
36
113
6108
1650
4127
1582
28369
36879
17716
92749
59738
80822
97887
81159
69496
31859
53893
637939
Thứ tư
15/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:9K3
77
659
9986
0072
1122
9354
40252
63970
90296
62271
27902
54235
37817
36214
40997
61070
45794
401243
Cần Thơ
L:K3T9
63
934
2627
0211
9117
1428
06860
50351
09599
34710
71392
46649
34519
91193
36593
66494
28094
005549
Sóc Trăng
L:K3T9
52
617
8299
8644
3483
7295
43350
03435
75406
94842
54386
17187
27251
59574
07201
29037
57426
579200