KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
05/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
61
040
1488
7863
0710
7619
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
97496
59195
61531
50284
226122
An Giang
AG-10K1
57
322
8743
6695
5982
1402
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
00714
44805
14971
23814
185714
Bình Thuận
10K1
51
663
1966
7494
1834
8215
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
42682
28558
73710
73287
378042
Thứ tư
04/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K1
33
713
4887
9632
0129
7243
48403
97902
65478
27856
48216
99762
88792
55079
46823
68265
93073
430681
Cần Thơ
K1T10
75
974
0502
3686
2724
1535
59180
62843
85719
76255
30838
97527
33735
84463
50844
52464
41591
823499
Sóc Trăng
K1T10
00
054
3578
6292
4910
6139
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
30960
27956
83015
37926
462624
Thứ ba
03/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K40-T10
62
188
1559
1868
3042
4302
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
91373
58568
17902
63042
148809
Vũng Tàu
10A
68
693
3743
9735
0679
6039
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
89007
12681
33257
38039
207960
Bạc Liêu
T10-K1
73
865
5765
4440
0060
6124
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
48973
62668
28798
67826
914500
Thứ hai
02/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10A2
91
133
3092
8060
5396
0703
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
31947
54250
25430
16044
763971
Đồng Tháp
N40
92
676
5919
7823
2891
9214
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
42862
14907
06546
36946
413613
Cà Mau
23-T10K1
13
202
4643
7998
8385
5474
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
40242
54665
98887
75983
163173
Chủ nhật
01/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A10
98
014
0698
6849
8483
2062
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
51489
99615
92952
94835
724394
Kiên Giang
10K1
64
980
6042
9518
7952
5256
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
50035
34989
50600
22092
740214
Đà Lạt
ĐL10K1
33
328
5397
8069
6936
1945
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
02591
33013
69782
04681
677832
Thứ bảy
30/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9E7
44
416
6686
0112
6990
0113
05644
69185
53180
10291
58694
14775
74653
34974
17268
05624
56141
674351
Long An
9K5
96
714
5344
0023
0226
2760
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
43426
93521
94657
94077
115078
Bình Phước
9K5-N23
09
288
9544
8495
1971
8456
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
65553
65654
38230
17091
299394
Hậu Giang
K5T9
46
911
5546
3571
1556
1544
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
26832
57145
16279
33890
673345
Thứ sáu
29/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL39
94
801
3466
8959
5233
0287
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
41017
05417
23544
78842
379228
Bình Dương
09K39
60
431
4518
3686
7340
2042
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
26990
21063
55582
63456
014548
Trà Vinh
32TV39
00
976
1804
2159
0875
2011
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
18589
50140
48566
35726
807240