|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
836990 |
Giải nhất |
24152 |
Giải nhì |
75339 |
Giải ba |
65482 66270 |
Giải tư |
59691 89000 27095 06226 16436 61280 57987 |
Giải năm |
9976 |
Giải sáu |
8720 1121 5552 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 9 | 0 | 0 | 2,6,9 | 1 | | 52,8 | 2 | 0,1,6 | | 3 | 62,9 | | 4 | | 9 | 5 | 22 | 2,32,7 | 6 | 1 | 8 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,2,7 | 3 | 9 | 0,1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
018860 |
Giải nhất |
59451 |
Giải nhì |
71132 |
Giải ba |
46540 50622 |
Giải tư |
57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
Giải năm |
1591 |
Giải sáu |
0841 1913 1610 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 4 | 4,5,9 | 1 | 0,3,5 | 2,3,5,9 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 2,7 | 0,9 | 4 | 0,1 | 1 | 5 | 1,2,3 | | 6 | 0 | 3 | 7 | 0 | | 8 | | 9 | 9 | 1,2,4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
365971 |
Giải nhất |
01180 |
Giải nhì |
25238 |
Giải ba |
35442 61188 |
Giải tư |
67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271 |
Giải năm |
6825 |
Giải sáu |
7763 0556 3614 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 4,72 | 1 | 4 | 4 | 2 | 5 | 4,6,7,9 | 3 | 8 | 1 | 4 | 1,2,3 | 2,5 | 5 | 5,6,7,8 | 5 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 12,3 | 3,5,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
738028 |
Giải nhất |
71627 |
Giải nhì |
28270 |
Giải ba |
50963 48225 |
Giải tư |
03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 |
Giải năm |
8438 |
Giải sáu |
2689 4208 3549 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 3 | 1 | | | 2 | 3,4,5,6 72,8 | 2,6,8,9 | 3 | 1,6,8 | 2 | 4 | 9 | 2 | 5 | | 2,3 | 6 | 3 | 22,9 | 7 | 0 | 0,2,3 | 8 | 3,9 | 4,8 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
551150 |
Giải nhất |
70834 |
Giải nhì |
10923 |
Giải ba |
01632 36473 |
Giải tư |
01180 07926 84927 03250 90869 77933 56748 |
Giải năm |
1339 |
Giải sáu |
9663 1135 3132 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | | | 1 | | 32 | 2 | 3,6,7 | 2,32,6,7 | 3 | 22,32,4,5 9 | 3 | 4 | 8 | 3 | 5 | 02 | 2 | 6 | 3,92 | 2 | 7 | 3 | 4 | 8 | 0 | 3,62 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
955624 |
Giải nhất |
55128 |
Giải nhì |
89667 |
Giải ba |
60400 06788 |
Giải tư |
58657 14325 88299 64393 10529 97575 72274 |
Giải năm |
8321 |
Giải sáu |
0479 8328 4351 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | | 8 | 2 | 1,4,5,82 9 | 9 | 3 | | 2,7 | 4 | | 2,72 | 5 | 1,7 | | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 4,52,9 | 22,8 | 8 | 2,8 | 2,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
748554 |
Giải nhất |
13839 |
Giải nhì |
50613 |
Giải ba |
86642 43924 |
Giải tư |
72406 68099 22392 62566 21987 39330 02012 |
Giải năm |
6672 |
Giải sáu |
8758 9448 7358 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,4,7,9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0,92 | 2,5 | 4 | 2,7,8 | | 5 | 4,82 | 0,6 | 6 | 6 | 4,8 | 7 | 2 | 4,52 | 8 | 7 | 32,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|