|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
990978 |
Giải nhất |
95530 |
Giải nhì |
66239 |
Giải ba |
83783 83223 |
Giải tư |
40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 |
Giải năm |
9036 |
Giải sáu |
8602 5970 4373 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | | 1 | 4,6 | 0,7 | 2 | 3,7,9 | 2,7,8 | 3 | 0,5,6,9 | 1 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | | 1,3 | 6 | | 2 | 7 | 0,2,3,8 | 4,7 | 8 | 3,9 | 2,3,4,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
863157 |
Giải nhất |
01486 |
Giải nhì |
54191 |
Giải ba |
51194 66718 |
Giải tư |
82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076 |
Giải năm |
2545 |
Giải sáu |
1563 0783 4213 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 1,3,8,9 | 7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 8 | 4,7,9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 7,8 | 7,8 | 6 | 3 | 5 | 7 | 2,4,6 | 1,3,5 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 1,4 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
498200 |
Giải nhất |
87798 |
Giải nhì |
03545 |
Giải ba |
48238 52196 |
Giải tư |
06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
Giải năm |
1319 |
Giải sáu |
5530 8360 3919 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,5,7 | 6,8,9 | 1 | 92 | | 2 | | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 0,6 | 5,92 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | | 3,9 | 8 | 1 | 12 | 9 | 1,4,62,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
235570 |
Giải nhất |
82186 |
Giải nhì |
11934 |
Giải ba |
37269 25925 |
Giải tư |
29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
Giải năm |
0369 |
Giải sáu |
3969 3658 8599 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 3 | | 2 | 1,5,8 | 1,6,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 2,92 | 5 | 8 | 8 | 6 | 3,93 | 4,7 | 7 | 0,3,7 | 2,5 | 8 | 6 | 63,9 | 9 | 52,9 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
901692 |
Giải nhất |
79326 |
Giải nhì |
30729 |
Giải ba |
92516 56438 |
Giải tư |
70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
Giải năm |
1755 |
Giải sáu |
2151 9746 3915 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5 | 1 | 5,6 | 9 | 2 | 1,4,6,9 | 8 | 3 | 8 | 2 | 4 | 6,8 | 1,5,7 | 5 | 1,5,9 | 1,2,4 | 6 | 8,9 | | 7 | 5 | 3,4,6,8 | 8 | 3,8 | 2,5,6 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
155465 |
Giải nhất |
72332 |
Giải nhì |
39365 |
Giải ba |
07081 14307 |
Giải tư |
37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 |
Giải năm |
6455 |
Giải sáu |
7612 1064 3186 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 82 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 6,7 | 4 | | 5,62,8 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | 0,4,52 | 0,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 12,2,5,6 | | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
285872 |
Giải nhất |
80334 |
Giải nhì |
43280 |
Giải ba |
25901 00446 |
Giải tư |
36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
7463 1010 4474 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,9 | 7 | 2 | 3,5 | 2,3,6,9 | 3 | 3,4,6,9 | 3,7 | 4 | 6,9 | 2,8 | 5 | | 3,4 | 6 | 3 | 8 | 7 | 2,4 | | 8 | 0,5,7 | 1,3,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|