MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/08/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/08/2014
XSTG - Loại vé: TGE8
Giải ĐB
768455
Giải nhất
42639
Giải nhì
66107
Giải ba
13693
51194
Giải tư
01737
43110
04189
54390
25100
61420
73802
Giải năm
9120
Giải sáu
3406
8953
1603
Giải bảy
624
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,900,2,3,6
7
 10,8
0202,4
0,5,937,9
2,94 
553,5
06 
0,37 
189
3,890,3,4
 
Ngày: 31/08/2014
XSKG - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
980560
Giải nhất
17004
Giải nhì
88146
Giải ba
93037
65274
Giải tư
66818
02678
91738
24895
50604
61312
78182
Giải năm
6452
Giải sáu
1402
8668
3429
Giải bảy
732
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
602,42
 12,8
0,1,3,5
8
29
 32,6,7,8
02,746
952
3,460,8
374,8
1,3,6,782
295
 
Ngày: 31/08/2014
XSDL - Loại vé: ĐL8K5
Giải ĐB
685468
Giải nhất
71823
Giải nhì
72396
Giải ba
61960
08032
Giải tư
52813
56428
51466
81185
34164
75005
26735
Giải năm
0526
Giải sáu
9329
0194
7139
Giải bảy
009
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
605,9
 13
323,6,8,9
1,232,5,9
6,94 
0,3,85 
2,6,960,4,6,8
777
2,685
0,2,394,6
 
Ngày: 31/08/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98507
Giải nhất
66114
Giải nhì
53769
93110
Giải ba
90710
71951
85561
93082
37575
51082
Giải tư
1834
3460
1200
7590
Giải năm
6636
3861
5534
1294
3368
4560
Giải sáu
256
744
696
Giải bảy
37
48
05
99
ChụcSốĐ.Vị
0,12,62,900,5,7
5,62102,4
822 
 342,6,7
1,32,4,944,8
0,751,6
3,5,9602,12,8,9
0,375
4,6822
6,990,4,6,9
 
Ngày: 31/08/2014
XSKT
Giải ĐB
985519
Giải nhất
55915
Giải nhì
96530
Giải ba
80645
65281
Giải tư
09723
76315
85944
60282
01149
54468
15077
Giải năm
3252
Giải sáu
9265
7497
4792
Giải bảy
980
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,804
8152,9
5,8,923
230
0,444,5,9
12,4,652
 65,8
7,977
680,1,2
1,492,7
 
Ngày: 31/08/2014
XSKH
Giải ĐB
121977
Giải nhất
57887
Giải nhì
88757
Giải ba
08729
82389
Giải tư
46675
26852
50207
01025
12636
71689
43610
Giải năm
9705
Giải sáu
5563
6995
2040
Giải bảy
847
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,405,7,9
 10
525,9
636
 40,7
0,2,7,952,7
363
0,4,5,7
8
75,7
 87,92
0,2,8295