MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10E
Giải ĐB
791704
Giải nhất
29589
Giải nhì
38987
Giải ba
44983
29144
Giải tư
50652
63415
27950
06057
08701
93957
54654
Giải năm
8444
Giải sáu
4396
8230
7870
Giải bảy
917
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,4
015,7
52 
830
0,42,5442
150,2,4,72
8,96 
1,52,870
 83,6,7,9
896
 
Ngày: 30/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
208963
Giải nhất
48766
Giải nhì
47180
Giải ba
24101
03367
Giải tư
09192
23088
14621
55130
83362
17336
11601
Giải năm
3186
Giải sáu
6809
9386
5315
Giải bảy
260
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8012,9
02,215
6,9221
630,6
 4 
15 
3,6,8260,2,3,6
7
67 
880,62,8
0922
 
Ngày: 30/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K5
Giải ĐB
041548
Giải nhất
19392
Giải nhì
05789
Giải ba
82664
57201
Giải tư
20640
19080
63153
10827
42847
91003
40196
Giải năm
5193
Giải sáu
4458
5845
1641
Giải bảy
566
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,801,3
0,41 
927
0,5,93 
640,1,5,7
8
453,82
6,964,6
2,47 
4,5280,9
892,3,6
 
Ngày: 30/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78170
Giải nhất
06144
Giải nhì
39791
71942
Giải ba
78359
29957
79773
47836
55405
06961
Giải tư
3200
4665
0840
1143
Giải năm
7334
4212
9772
6849
2845
8833
Giải sáu
329
792
232
Giải bảy
99
09
95
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,700,5,9
6,912
1,3,4,7
9
29
3,4,732,3,4,6
3,440,2,3,4
5,9
0,4,6,950,7,9
361,5
570,2,3
 8 
0,2,4,5
9
91,2,5,9
 
Ngày: 30/10/2011
XSKT
Giải ĐB
63508
Giải nhất
35670
Giải nhì
42934
Giải ba
64793
01847
Giải tư
47865
90738
10270
13531
80033
29365
96640
Giải năm
6974
Giải sáu
9125
6139
7277
Giải bảy
064
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,7208
31 
 25
3,931,3,4,8
9
3,6,740,7
2,5,6255
 64,52
4,7702,4,7
0,38 
393
 
Ngày: 30/10/2011
XSKH
Giải ĐB
68948
Giải nhất
58819
Giải nhì
49329
Giải ba
67803
44532
Giải tư
44018
73672
03697
53705
14503
94733
49745
Giải năm
6818
Giải sáu
4453
4372
0774
Giải bảy
536
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
 182,9
3,72,829
02,3,532,3,6
745,8
0,453
36 
9722,4
12,482
1,297