MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/10/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/10/2019
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
256744
Giải nhất
64443
Giải nhì
37377
Giải ba
16002
30063
Giải tư
52051
45376
24342
10218
29713
60900
82634
Giải năm
6977
Giải sáu
2776
1554
8289
Giải bảy
661
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2
5,613,8
0,42 
1,4,634
3,4,542,3,4
 50,1,4
7261,3
72762,72
189
89 
 
Ngày: 29/10/2019
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
228498
Giải nhất
35640
Giải nhì
51372
Giải ba
32274
13613
Giải tư
02487
67428
00486
11169
09363
15359
98051
Giải năm
8572
Giải sáu
9776
7343
2519
Giải bảy
411
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,511,3,9
7228
1,4,6,73 
740,3
 51,9
7,863,9
8722,3,4,6
2,986,7
1,5,698
 
Ngày: 29/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
702453
Giải nhất
01188
Giải nhì
92205
Giải ba
20127
95353
Giải tư
19842
73173
00729
61623
28284
01299
24375
Giải năm
7453
Giải sáu
7185
6001
4354
Giải bảy
322
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
01 
2,422,3,7,9
2,53,73 
5,842
0,7,82533,4
 6 
273,5
884,52,8
2,999
 
Ngày: 29/10/2019
Giải ĐB
42342
Giải nhất
41504
Giải nhì
27155
37714
Giải ba
56323
14959
17982
90681
97928
05315
Giải tư
4799
7996
4171
5139
Giải năm
1013
9271
0563
7163
2343
4972
Giải sáu
156
358
667
Giải bảy
52
76
43
34
ChụcSốĐ.Vị
 04
72,813,4,5
4,5,7,823,8
1,2,42,6234,9
0,1,342,32
1,552,5,6,8
9
5,7,9632,7
6712,2,6
2,581,2
3,5,996,9
 
Ngày: 29/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
194510
Giải nhất
41821
Giải nhì
80389
Giải ba
68041
92396
Giải tư
88755
27266
44034
15248
93027
48013
66754
Giải năm
1708
Giải sáu
9021
0542
5290
Giải bảy
776
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,908
22,410,3
4212,7
134,8
3,541,2,8
554,5
6,7,966
276
0,3,489
890,6
 
Ngày: 29/10/2019
XSQNM
Giải ĐB
973434
Giải nhất
29108
Giải nhì
87201
Giải ba
50919
70891
Giải tư
84904
25686
09526
54913
03931
96316
14631
Giải năm
9594
Giải sáu
7468
8102
2949
Giải bảy
811
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4,8
0,1,33,911,3,6,9
026
1313,4
0,3,949
 5 
1,2,868
 7 
0,686
1,491,4