MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/01/2016
XSVL - Loại vé: 37VL05
Giải ĐB
531573
Giải nhất
81180
Giải nhì
74208
Giải ba
27250
76452
Giải tư
51890
59745
86537
09269
79470
73854
39479
Giải năm
2397
Giải sáu
9481
7178
8939
Giải bảy
134
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,908
81 
52 
3,733,4,7,9
3,545
450,2,4
 69
3,970,3,8,9
0,780,1
3,6,790,7
 
Ngày: 29/01/2016
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
002841
Giải nhất
49441
Giải nhì
62644
Giải ba
15264
01632
Giải tư
29857
53155
12453
64699
80766
78602
37791
Giải năm
2017
Giải sáu
7032
0498
5676
Giải bảy
410
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
102
42,910,7
0,322 
5322
4,6412,4
553,5,7,8
6,764,6
1,576
5,98 
991,8,9
 
Ngày: 29/01/2016
XSTV - Loại vé: 25TV05
Giải ĐB
139733
Giải nhất
70425
Giải nhì
91337
Giải ba
38826
26600
Giải tư
20511
02746
36269
32449
09182
00275
69479
Giải năm
2557
Giải sáu
2821
8655
6373
Giải bảy
705
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
1,211
821,5,6
3,733,7
 46,9
0,2,5,755,7
2,469
3,573,5,9
 80,2
4,6,79 
 
Ngày: 29/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76011
Giải nhất
79702
Giải nhì
23731
23648
Giải ba
43766
64124
11986
58419
59792
45638
Giải tư
9562
4624
1661
8481
Giải năm
1592
4879
3824
0065
1690
9554
Giải sáu
529
988
872
Giải bảy
21
54
90
80
ChụcSốĐ.Vị
8,9202
1,2,3,6
8
11,9
0,6,7,9221,43,9
 31,8
23,5248
6542
6,861,2,5,6
 72,9
3,4,880,1,6,8
1,2,7902,22
 
Ngày: 29/01/2016
XSGL
Giải ĐB
675246
Giải nhất
45879
Giải nhì
23439
Giải ba
58981
42323
Giải tư
20827
56566
55153
15360
38166
88823
46154
Giải năm
2523
Giải sáu
6142
5551
2116
Giải bảy
367
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
60 
5,816
4233,7
23,5,939
542,6
 51,3,4
1,4,6260,62,7
2,679
 81
3,793
 
Ngày: 29/01/2016
XSNT
Giải ĐB
746641
Giải nhất
95170
Giải nhì
05958
Giải ba
40588
98437
Giải tư
84375
83705
19407
87636
74926
62068
58490
Giải năm
0476
Giải sáu
9300
0061
1641
Giải bảy
885
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,5,7
42,61 
 26
 36,7
 412
0,7,8,958
2,3,761,8
0,370,5,6
5,6,885,8
 90,5