MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/09/2014
XSVL - Loại vé: 35VL39
Giải ĐB
262943
Giải nhất
10448
Giải nhì
38794
Giải ba
13256
95444
Giải tư
30317
21413
89149
65032
79799
35698
44647
Giải năm
0956
Giải sáu
6741
2660
6612
Giải bảy
406
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
606
412,3,4,7
1,32 
1,432
1,4,941,3,4,7
8,9
 562
0,5260
1,47 
4,98 
4,994,8,9
 
Ngày: 26/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
141437
Giải nhất
53024
Giải nhì
81443
Giải ba
38536
47787
Giải tư
46385
37440
91998
12637
56087
93039
35049
Giải năm
4070
Giải sáu
9188
5649
0813
Giải bảy
419
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,705
 13,9
 24
1,436,72,9
240,3,92
0,85 
36 
32,8270
8,985,72,8
1,3,4298
 
Ngày: 26/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV39
Giải ĐB
014827
Giải nhất
51928
Giải nhì
98174
Giải ba
93865
49035
Giải tư
39312
77920
83166
57918
63280
30729
80725
Giải năm
3390
Giải sáu
7692
1564
7400
Giải bảy
528
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900
 12,8
1,920,5,7,82
9
 352
6,74 
2,32,65 
664,5,6
274
1,2280
290,2
 
Ngày: 26/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08111
Giải nhất
88749
Giải nhì
34796
39594
Giải ba
52818
33723
16923
60981
64052
23275
Giải tư
8822
9670
0019
9174
Giải năm
3011
0393
4057
0823
5278
6006
Giải sáu
618
572
429
Giải bảy
48
28
39
07
ChụcSốĐ.Vị
706,7
12,8112,82,9
2,5,722,33,8,9
23,939
7,948,9
752,7
0,96 
0,570,2,4,5
8
12,2,4,781
1,2,3,493,4,6
 
Ngày: 26/09/2014
XSGL
Giải ĐB
915453
Giải nhất
73360
Giải nhì
28050
Giải ba
29549
85188
Giải tư
76610
41265
34355
40121
35723
51693
36154
Giải năm
3804
Giải sáu
3491
6713
9946
Giải bảy
576
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,604
2,910,3
 21,3
1,2,5,93 
0,546,9
5,650,3,4,5
4,760,5,7
676
888
491,3
 
Ngày: 26/09/2014
XSNT
Giải ĐB
027149
Giải nhất
08849
Giải nhì
83254
Giải ba
71354
29774
Giải tư
57802
35853
45420
45134
22361
76177
24868
Giải năm
0872
Giải sáu
9749
4249
2312
Giải bảy
590
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,902
612
0,1,720
5,734
3,52,7494
 53,42
 61,8
772,3,4,7
68 
4490