MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/05/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/05/2021
XSDN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
019035
Giải nhất
42159
Giải nhì
00778
Giải ba
77989
71783
Giải tư
15628
93019
25311
14890
12730
89072
17110
Giải năm
6492
Giải sáu
8825
9135
2453
Giải bảy
093
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902
110,1,9
0,7,925,8
5,8,930,52
 4 
2,3253,9
 6 
 72,8
2,783,9
1,5,890,2,3
 
Ngày: 26/05/2021
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
881675
Giải nhất
01647
Giải nhì
89601
Giải ba
52441
06900
Giải tư
22105
76317
21582
68808
83362
55235
95520
Giải năm
5372
Giải sáu
7832
5274
0576
Giải bảy
099
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,5,8
0,416,7
3,6,7,820
 32,5
741,7
0,3,75 
1,762
1,472,4,5,6
082
999
 
Ngày: 26/05/2021
XSST - Loại vé: T5K4
Giải ĐB
526283
Giải nhất
88555
Giải nhì
73487
Giải ba
70129
94501
Giải tư
61348
00418
22735
98782
07140
75562
17819
Giải năm
3662
Giải sáu
9385
7294
0449
Giải bảy
410
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,401
010,2,8,9
1,62,829
835
940,8,9
3,5,855
 622
87 
1,482,3,5,7
1,2,494
 
Ngày: 26/05/2021
13CT-15CT-1CT-12CT-2CT-3CT
Giải ĐB
64904
Giải nhất
78141
Giải nhì
87901
10549
Giải ba
40403
40811
25962
62445
22778
37618
Giải tư
7535
1633
0138
1596
Giải năm
6261
6757
2697
2475
2708
6364
Giải sáu
682
909
433
Giải bảy
36
71
45
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,8
9
0,1,4,6
7
11,8
3,6,82 
0,3232,32,5,6
8
0,641,52,9
3,42,757
3,961,2,4
5,971,5,8
0,1,3,782
0,496,7
 
Ngày: 26/05/2021
XSDNG
Giải ĐB
973856
Giải nhất
99911
Giải nhì
65028
Giải ba
70431
88103
Giải tư
29150
09866
62322
35303
91052
86963
07109
Giải năm
9662
Giải sáu
0705
5415
7236
Giải bảy
470
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,7032,5,9
1,311,5
2,5,622,8
02,631,6,7
 4 
0,150,2,6
3,5,662,3,6
370
28 
09 
 
Ngày: 26/05/2021
XSKH
Giải ĐB
631010
Giải nhất
71505
Giải nhì
22752
Giải ba
88278
29747
Giải tư
56744
62117
97997
57006
38486
70486
06823
Giải năm
9683
Giải sáu
0343
6971
9945
Giải bảy
764
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
105,6
710,7
3,523
2,4,832
4,643,4,5,7
0,452
0,8264
1,4,971,8
783,62
 97