MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/11/2014
XSTG - Loại vé: TGD11
Giải ĐB
500368
Giải nhất
53441
Giải nhì
09181
Giải ba
49094
31150
Giải tư
71164
16283
53714
54860
16037
86774
97848
Giải năm
0965
Giải sáu
3771
6440
0389
Giải bảy
634
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
4,7,814
 2 
834,7
1,3,6,7
9
40,1,8
650
 60,4,5,82
371,4
4,6281,3,9
894
 
Ngày: 23/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
146619
Giải nhất
92130
Giải nhì
95350
Giải ba
54429
32283
Giải tư
31825
96371
75271
93522
49689
55330
46043
Giải năm
9103
Giải sáu
3062
4155
2819
Giải bảy
096
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
32,503
72192
2,622,5,9
0,42,8302
 432
2,550,5
962
 712
 83,9
12,2,896
 
Ngày: 23/11/2014
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
251242
Giải nhất
68361
Giải nhì
81327
Giải ba
85486
56104
Giải tư
71967
46582
15413
56473
08981
44361
83439
Giải năm
7652
Giải sáu
2057
9478
4975
Giải bảy
644
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
62,813
4,5,827
1,739
0,442,4
752,7
8612,7
0,2,5,673,5,8
781,2,6
39 
 
Ngày: 23/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70173
Giải nhất
15191
Giải nhì
78975
58958
Giải ba
69048
96504
78545
95427
18351
34388
Giải tư
8056
3827
2706
5384
Giải năm
7915
9950
3677
1751
4504
2086
Giải sáu
656
683
931
Giải bảy
24
70
01
04
ChụcSốĐ.Vị
5,701,43,6
0,3,52,915
 24,72
7,831
03,2,845,8
1,4,750,12,62,8
0,52,86 
22,770,3,5,7
4,5,883,4,6,8
 91
 
Ngày: 23/11/2014
XSKT
Giải ĐB
632201
Giải nhất
92335
Giải nhì
66404
Giải ba
47883
30586
Giải tư
93708
86336
27374
99183
60036
98293
40519
Giải năm
9170
Giải sáu
0807
3142
9318
Giải bảy
418
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,701,4,7,8
0182,9
420
82,935,62
0,742
35 
32,86 
070,4
0,12832,6
193
 
Ngày: 23/11/2014
XSKH
Giải ĐB
373055
Giải nhất
66001
Giải nhì
22498
Giải ba
05592
18471
Giải tư
05748
55914
94043
94625
36869
57078
95161
Giải năm
8119
Giải sáu
7175
8507
6190
Giải bảy
891
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
901,7,8
0,6,7,914,9
925
43 
143,8
2,5,755
 61,9
071,5,8
0,4,7,98 
1,690,1,2,8