MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL47
Giải ĐB
003584
Giải nhất
88405
Giải nhì
57158
Giải ba
10624
52247
Giải tư
04322
53852
27993
05374
56507
86204
25667
Giải năm
8965
Giải sáu
5428
1333
4642
Giải bảy
380
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
804,5,7
 1 
2,4,522,4,8
3,933
0,2,7,842,7
0,652,82
 65,7
0,4,674
2,5280,4
 93
 
Ngày: 23/11/2012
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
032100
Giải nhất
30599
Giải nhì
38454
Giải ba
01028
06330
Giải tư
52632
15174
33273
93214
41626
20544
62925
Giải năm
8315
Giải sáu
1245
7887
3901
Giải bảy
921
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,2,814,5
321,5,6,8
730,2
1,4,5,744,5
1,2,454
26 
873,4
281,7
999
 
Ngày: 23/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV47
Giải ĐB
854764
Giải nhất
95963
Giải nhì
06047
Giải ba
59495
23466
Giải tư
30498
49060
93937
44660
47859
54410
79189
Giải năm
6376
Giải sáu
2755
6585
9939
Giải bảy
777
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,620 
210
 21
637,9
647
5,8,955,9
6,7602,3,4,6
3,4,776,7
985,9
3,5,895,8
 
Ngày: 23/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97101
Giải nhất
47344
Giải nhì
77240
13819
Giải ba
77483
60889
66344
88351
72888
40274
Giải tư
4944
2231
9508
6876
Giải năm
7347
1453
8937
6701
4317
7024
Giải sáu
716
207
133
Giải bảy
21
05
31
59
ChụcSốĐ.Vị
4012,5,7,8
02,2,32,516,7,9
 21,4
3,5,8312,3,7
2,43,740,43,7
051,3,9
1,76 
0,1,3,474,6
0,883,8,9
1,5,89 
 
Ngày: 23/11/2012
XSGL
Giải ĐB
29522
Giải nhất
90057
Giải nhì
14866
Giải ba
57589
52945
Giải tư
78529
51590
87325
21663
30730
41432
46135
Giải năm
8753
Giải sáu
1580
0123
2622
Giải bảy
930
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
32,8,90 
 1 
22,3222,3,5,9
2,5,6302,2,5,9
 45
2,3,453,7
663,6
57 
 80,9
2,3,890
 
Ngày: 23/11/2012
XSNT
Giải ĐB
67720
Giải nhất
23579
Giải nhì
93313
Giải ba
88191
74937
Giải tư
53277
08922
20714
34171
18517
07485
46497
Giải năm
6792
Giải sáu
3410
7370
5150
Giải bảy
583
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,70 
7,910,3,4,7
2,920,2
1,837
146
850
46 
1,3,7,970,1,7,9
 83,5
791,2,7