MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
318845
Giải nhất
80948
Giải nhì
66956
Giải ba
56279
00460
Giải tư
21101
94537
54262
18756
26283
07548
16415
Giải năm
0929
Giải sáu
4282
2110
5432
Giải bảy
281
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,601
0,810,5
3,6,8292
832,7
 45,82
1,4562
5260,2
379
4281,2,3
22,79 
 
Ngày: 22/12/2010
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
401957
Giải nhất
12981
Giải nhì
10697
Giải ba
86009
82650
Giải tư
11316
91731
53701
29605
31213
99308
41680
Giải năm
5384
Giải sáu
7622
3613
2000
Giải bảy
259
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,5,8
9
0,3,8132,6
2,822
1231
84 
050,7,9
16 
5,97 
080,1,2,4
0,597
 
Ngày: 22/12/2010
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
720609
Giải nhất
52622
Giải nhì
57860
Giải ba
89291
48193
Giải tư
93653
02212
87618
08660
94612
48389
79990
Giải năm
1381
Giải sáu
0810
8286
2058
Giải bảy
866
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,62,909
8,910,22,8
12,222
5,93 
 4 
 53,8
6,8602,6
 7 
1,581,6,92
0,8290,1,3
 
Ngày: 22/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96593
Giải nhất
15938
Giải nhì
18952
78395
Giải ba
01894
19179
56216
01042
31364
58022
Giải tư
6381
0682
9703
4829
Giải năm
6554
1613
1972
7147
3008
3692
Giải sáu
586
251
737
Giải bảy
04
62
42
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,8
5,813,6
2,42,5,6
7,8,9
22,9
0,1,937,8
0,5,6,9422,7
951,2,4
1,862,4
3,4,772,7,9
0,381,2,6
2,792,3,4,5
 
Ngày: 22/12/2010
XSDNG
Giải ĐB
05564
Giải nhất
43243
Giải nhì
37023
Giải ba
83994
62695
Giải tư
85577
90135
35406
47960
41818
66545
20404
Giải năm
8006
Giải sáu
9680
0376
4156
Giải bảy
697
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6,804,62
 13,8
 23
1,2,435
0,6,943,5
3,4,956
02,5,760,4
7,976,7
180
 94,5,7
 
Ngày: 22/12/2010
XSKH
Giải ĐB
09190
Giải nhất
54804
Giải nhì
23424
Giải ba
34900
96752
Giải tư
11393
97019
27138
48120
77228
94212
56309
Giải năm
5937
Giải sáu
3092
1403
6943
Giải bảy
186
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,3,4,9
 12,9
1,5,920,4,8
0,4,937,8
0,240,3
 52
86 
37 
2,386
0,190,2,3