MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/04/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4C
Giải ĐB
354842
Giải nhất
49170
Giải nhì
07692
Giải ba
00859
10149
Giải tư
93822
40220
32419
30524
10672
69847
40268
Giải năm
9572
Giải sáu
4167
9621
1419
Giải bảy
605
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,8192
2,4,72,920,1,2,4
 3 
242,7,9
059
 67,8
4,670,22
681
12,4,592
 
Ngày: 21/04/2013
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
590367
Giải nhất
79971
Giải nhì
84705
Giải ba
86527
72770
Giải tư
65817
39114
69019
00275
26060
61334
45677
Giải năm
8470
Giải sáu
8729
8065
0340
Giải bảy
441
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7205
4,714,7,9
 27,9
 34
1,340,1
0,6,75 
 60,5,7
1,2,6,7
9
702,1,5,7
 8 
1,297
 
Ngày: 21/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
910684
Giải nhất
20192
Giải nhì
93529
Giải ba
63075
23936
Giải tư
59349
35733
42645
60031
77201
09629
42762
Giải năm
4510
Giải sáu
2465
8665
7732
Giải bảy
744
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101
0,310
3,6,9292
331,2,3,6
4,844,5,9
4,62,75 
362,52
 75
884,8
22,492
 
Ngày: 21/04/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35616
Giải nhất
50172
Giải nhì
28136
47301
Giải ba
77376
24174
23695
65559
10409
97749
Giải tư
7785
4695
4281
6868
Giải năm
6505
3223
5441
7478
4113
0377
Giải sáu
991
858
655
Giải bảy
91
33
06
48
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,9
0,4,8,9213,6
723
1,2,333,6
741,8,9
0,5,8,9255,8,9
0,1,3,768
772,4,6,7
8
4,5,6,781,5
0,4,5912,52
 
Ngày: 21/04/2013
XSKT
Giải ĐB
061012
Giải nhất
51319
Giải nhì
08308
Giải ba
69654
49538
Giải tư
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
Giải năm
8044
Giải sáu
0340
3582
4394
Giải bảy
019
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,3,407,8
 12,5,92
1,820,4
730,8
2,4,5,7
9
40,4,6
154
46 
073,4
0,382
1294
 
Ngày: 21/04/2013
XSKH
Giải ĐB
921522
Giải nhất
76058
Giải nhì
62021
Giải ba
80475
00003
Giải tư
66528
31674
82891
68681
18794
54125
92961
Giải năm
8645
Giải sáu
4830
3284
8398
Giải bảy
613
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
303
2,3,6,8
9
13
221,2,5,8
0,130,1
7,8,945
2,4,758
 61
 74,5
2,5,981,4
 91,4,8