MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/01/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/01/2020
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
765500
Giải nhất
40605
Giải nhì
54374
Giải ba
08484
96366
Giải tư
03658
05508
26923
71769
88597
19881
21101
Giải năm
8248
Giải sáu
3408
7302
5553
Giải bảy
073
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
82
0,81 
023
2,5,723 
7,848
053,8
666,9
9732,4
02,4,581,4
697
 
Ngày: 21/01/2020
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
964170
Giải nhất
73497
Giải nhì
11232
Giải ba
91990
58978
Giải tư
27494
21024
80457
89980
37496
48709
87851
Giải năm
1350
Giải sáu
4836
8036
8507
Giải bảy
254
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,907,9
51 
324
 32,62
2,5,94 
 50,1,4,72
32,96 
0,52,970,8
780
090,4,6,7
 
Ngày: 21/01/2020
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
362747
Giải nhất
52502
Giải nhì
75535
Giải ba
36739
76133
Giải tư
58648
07586
82958
13551
78792
10322
92596
Giải năm
3264
Giải sáu
1637
0990
1047
Giải bảy
898
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
902
51 
0,2,922
333,5,72,9
6472,8
351,8
8,964
32,427 
4,5,986
390,2,6,8
 
Ngày: 21/01/2020
Giải ĐB
38897
Giải nhất
09947
Giải nhì
29502
67025
Giải ba
40848
77158
57065
97513
74163
35801
Giải tư
2195
3772
3854
2571
Giải năm
7240
5872
0635
8119
3443
6493
Giải sáu
217
907
387
Giải bảy
61
06
55
85
ChụcSốĐ.Vị
401,2,6,7
0,6,713,7,9
0,7225
1,4,6,935
540,3,7,8
2,3,5,6
8,9
54,5,8
061,3,5
0,1,4,8
9
71,22
4,585,7
193,5,7
 
Ngày: 21/01/2020
XSDLK
Giải ĐB
773741
Giải nhất
90562
Giải nhì
60057
Giải ba
13334
59305
Giải tư
98611
67368
78715
33351
71178
81128
25314
Giải năm
5076
Giải sáu
6956
3488
7952
Giải bảy
877
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,4,511,4,5
5,628
534
1,341
0,151,2,3,6
7
5,762,8
5,776,7,8
2,6,7,888
 9 
 
Ngày: 21/01/2020
XSQNM
Giải ĐB
927193
Giải nhất
93708
Giải nhì
67742
Giải ba
99399
21530
Giải tư
52156
34677
47833
68552
81092
82483
14384
Giải năm
2537
Giải sáu
2213
6897
4671
Giải bảy
658
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
308
713
4,5,92 
1,3,8,930,3,7
842
 52,62,8
526 
3,7,971,7
0,583,4
992,3,7,9