MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL03
Giải ĐB
426455
Giải nhất
47118
Giải nhì
23995
Giải ba
83804
68821
Giải tư
13834
45362
52612
23839
85991
14681
38539
Giải năm
6357
Giải sáu
9983
0188
2056
Giải bảy
396
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704
2,8,912,8
1,621
834,92
0,34 
5,955,6,7
5,962
570
1,881,3,8
3291,5,6
 
Ngày: 21/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
843592
Giải nhất
93511
Giải nhì
48423
Giải ba
00652
06190
Giải tư
03962
19269
07854
24883
41275
12708
47884
Giải năm
5035
Giải sáu
1469
2851
1202
Giải bảy
457
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
902,8
1,511
0,5,6,923
2,835
5,84 
3,751,2,4,7
 62,8,92
575
0,683,4
6290,2
 
Ngày: 21/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV03
Giải ĐB
508705
Giải nhất
65011
Giải nhì
50695
Giải ba
58371
80764
Giải tư
66045
65683
73208
51263
17053
39262
64371
Giải năm
5587
Giải sáu
5201
4920
0511
Giải bảy
411
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
201,5,8
0,13,72113
620
5,6,83 
645
0,4,6,953
 62,3,4,5
8712
083,7
 95
 
Ngày: 21/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59090
Giải nhất
04613
Giải nhì
01344
07929
Giải ba
48316
78435
29429
10853
47136
54955
Giải tư
6511
6950
5223
8502
Giải năm
3425
9531
6080
7346
0060
9470
Giải sáu
227
658
494
Giải bảy
22
15
89
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,7
8,9
02
1,311,3,5,6
0,222,3,5,7
92
1,2,531,5,6
4,940,4,6
1,2,3,550,3,5,8
1,3,460
270
580,9
22,890,4
 
Ngày: 21/01/2011
XSGL
Giải ĐB
74130
Giải nhất
73386
Giải nhì
07832
Giải ba
73599
80956
Giải tư
08387
74935
84342
14858
57752
39487
79013
Giải năm
2783
Giải sáu
0028
3806
9572
Giải bảy
412
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
306
 12,3
1,3,4,5
7
27,8
1,830,2,5
 42
352,6,8
0,5,86 
2,8272
2,583,6,72
999
 
Ngày: 21/01/2011
XSNT
Giải ĐB
92633
Giải nhất
98035
Giải nhì
97511
Giải ba
43352
24440
Giải tư
84374
22836
06021
52077
01294
70840
58169
Giải năm
2809
Giải sáu
2943
5160
0002
Giải bảy
163
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
42,602,9
1,211
0,521
3,4,633,5,6
5,7,9402,3
352,4
360,3,9
774,7
 8 
0,694