MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/03/2015
XSVL - Loại vé: 36VL12
Giải ĐB
259859
Giải nhất
17845
Giải nhì
45604
Giải ba
36645
99190
Giải tư
39320
23411
19758
20470
20093
74368
30624
Giải năm
1510
Giải sáu
6744
9043
0583
Giải bảy
884
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,904
110,1
 20,4
4,82,93 
0,2,4,843,4,52
4258,9
 68
 70
5,6832,4
590,3
 
Ngày: 20/03/2015
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
390125
Giải nhất
67470
Giải nhì
33622
Giải ba
10763
16830
Giải tư
01547
49698
67027
11086
48832
40734
25551
Giải năm
2386
Giải sáu
3560
8871
9252
Giải bảy
042
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6,70 
5,71 
2,3,4,522,5,7
630,2,42
3242,7
251,2
8260,3
2,470,1
9862
 98
 
Ngày: 20/03/2015
XSTV - Loại vé: 24TV12
Giải ĐB
822142
Giải nhất
21834
Giải nhì
64930
Giải ba
06081
49986
Giải tư
47712
32193
60920
13580
50158
76026
73609
Giải năm
0525
Giải sáu
8021
5751
8091
Giải bảy
238
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,9
2,5,8,912
0,1,420,1,5,6
930,4,8
342
251,8
2,86 
 7 
3,580,1,6
091,3
 
Ngày: 20/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
79872
Giải nhất
17388
Giải nhì
94735
79715
Giải ba
24461
77957
38622
78096
63759
26186
Giải tư
9160
7127
2076
2180
Giải năm
1666
2301
9164
2274
3579
8081
Giải sáu
273
027
955
Giải bảy
29
13
58
74
ChụcSốĐ.Vị
6,801
0,6,813,5
2,722,72,9
1,735
6,724 
1,3,555,7,8,9
6,7,8,960,1,4,6
22,572,3,42,6
9
5,880,1,6,8
2,5,796
 
Ngày: 20/03/2015
XSGL
Giải ĐB
448274
Giải nhất
51601
Giải nhì
74524
Giải ba
79901
51334
Giải tư
63538
03808
53224
41643
10112
64866
67027
Giải năm
1888
Giải sáu
7553
0697
8767
Giải bảy
804
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 012,4,8
0212
1242,6,7
4,534,8
0,22,3,743
 53
2,666,7
2,6,974
0,3,888
 97
 
Ngày: 20/03/2015
XSNT
Giải ĐB
094730
Giải nhất
52213
Giải nhì
94602
Giải ba
04434
07866
Giải tư
18690
75378
44774
28934
77287
42793
20910
Giải năm
5727
Giải sáu
3227
7004
2714
Giải bảy
756
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902,4
 10,3,4
0,4272
1,930,42
0,1,32,742
 56
5,666
22,874,8
787
 90,3