MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/09/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/09/2022
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
275622
Giải nhất
04115
Giải nhì
18626
Giải ba
82372
18895
Giải tư
23953
77945
22836
22716
66876
94644
66426
Giải năm
6780
Giải sáu
9773
2242
0466
Giải bảy
814
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
806
 14,5,6
2,4,722,62
5,736
1,442,4,5
1,4,953
0,1,22,3
6,7
66
 72,3,6
 80
 95
 
Ngày: 19/09/2022
XSDT - Loại vé: L38
Giải ĐB
870842
Giải nhất
40573
Giải nhì
87283
Giải ba
60332
14459
Giải tư
73919
57480
80781
70628
75964
73322
53393
Giải năm
5876
Giải sáu
0892
6535
3296
Giải bảy
727
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
819
2,3,4,922,7,8
7,8,932,5
642
359
7,964
0,273,6
280,1,3
1,592,3,6
 
Ngày: 19/09/2022
XSCM - Loại vé: 22-T9K3
Giải ĐB
586883
Giải nhất
01309
Giải nhì
61062
Giải ba
61869
02809
Giải tư
19090
74081
58891
48451
61723
29426
79006
Giải năm
7334
Giải sáu
0780
5172
1132
Giải bảy
284
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8,906,92
5,8,91 
3,6,723,5,6
2,832,4
3,84 
251
0,262,9
 72
 80,1,3,4
02,690,1
 
Ngày: 19/09/2022
8DM-5DM-14DM-15DM-4DM-7DM
Giải ĐB
62198
Giải nhất
45485
Giải nhì
76774
74253
Giải ba
18739
41960
51934
31194
39042
78008
Giải tư
2546
5002
0826
2950
Giải năm
7124
9884
5639
3108
6204
5861
Giải sáu
927
362
456
Giải bảy
95
77
72
22
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,82
61 
0,2,4,6
7
22,4,6,7
534,92
0,2,3,7
8,9
42,6
8,950,3,6
2,4,560,1,2
2,772,4,7
02,984,5
3294,5,8
 
Ngày: 19/09/2022
XSTTH
Giải ĐB
016494
Giải nhất
15174
Giải nhì
88803
Giải ba
28595
04057
Giải tư
17878
81211
39958
82857
99176
91703
40693
Giải năm
6016
Giải sáu
9666
3933
1369
Giải bảy
980
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8032
111,6
 2 
02,3,933
7,94 
9572,8
1,6,766,9
5274,6,8
5,7,980
693,4,5,8
 
Ngày: 19/09/2022
XSPY
Giải ĐB
128273
Giải nhất
33901
Giải nhì
82063
Giải ba
18716
43747
Giải tư
06716
55256
51633
38841
30527
14003
96922
Giải năm
7254
Giải sáu
8852
9240
3440
Giải bảy
305
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4201,32,5
0,4162
2,522,7
02,3,6,733
5402,1,7
052,4,6
12,563
2,473
 8 
 9